Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, bầu ướt, điểm sương Tenmars TM-188B
Với khả năng ghi dữ liệu tự động và truyền không dây qua BLE, thiết bị có thể theo dõi và gửi dữ liệu theo thời gian thực tới điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng chuyên dụng, phục vụ phân tích chuyên sâu và các ứng dụng nâng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường cần giám sát tức thì, như cơ sở đào tạo thể thao, sự kiện ngoài trời hay các khu vực làm việc có nhiệt độ cao. Hệ thống giúp theo dõi nguy cơ nhiệt nhanh chóng, thuận tiện và cung cấp cảnh báo sớm hiệu quả.

Để đo chỉ số WBGT, bạn có thể tham khảo các tiêu chuẩn sau:
- ISO 7243: Xác định môi trường nóng và ước lượng mức độ căng thẳng nhiệt đối với người lao động.
- ISO 7726: Công thái học môi trường nhiệt – hướng dẫn sử dụng các dụng cụ đo các đại lượng vật lý.

Tính năng sản phẩm
- Cảm biến độ ẩm điện dung phản ứng nhanh, độ nhạy cao
- Nhiệt độ cầu ướt (WBGT), Nhiệt độ cầu đen (TG), Nhiệt độ không khí (TA), Độ ẩm tương đối (%RH), Nhiệt độ điểm sương (DEW), Nhiệt độ cầu ướt (WET).
- Đọc Max/Min/Ave và chức năng Giữ dữ liệu (HOLD)
- Chỉ báo pin yếu
- Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền LED
- Ghi dữ liệu thủ công (tối đa 50 mục nhập) và đọc
- Đơn vị nhiệt độ có thể lựa chọn: °C hoặc °F
- Quả cầu đen đường kính 50 mm làm bằng đồng thau
- Cài đặt báo thức WBGT
- Bật/tắt còi báo động
- Chức năng tự động tắt nguồn và tùy chọn tắt chức năng tự động tắt nguồn
- Kết nối BLE để theo dõi nhiệt độ môi trường theo thời gian thực
- Giao diện USB để kết nối máy tính
- Dung lượng bộ nhớ dữ liệu lên đến 12.000 mục nhập
- Khoảng thời gian lấy mẫu: tối đa 24 giờ, tối thiểu 1 giây
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 243x70x50mm (dài x rộng x cao).
- Trọng lượng: Khoảng 220 gram.
Thông số kỹ thuật điện (23°C ±5°C)
| Điều kiện | Đơn vị | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (@15~40°C) |
|---|---|---|---|---|
| Trong nhà & ngoài trời không có ánh sáng mặt trời | °C | 0 ~ 59.0 | 0.1 | ±1.0 |
| °F | 32.0 ~ 138.0 | 0.1 | ±1.8 | |
| Ngoài trời có ánh sáng mặt trời | °C | 0 ~ 56.0 | 0.1 | ±1.5 |
| °F | 32.0 ~ 132.0 | 0.1 | ±2.7 |
※ Trong nhà & ngoài trời không có ánh sáng mặt trời: WBGT = (0.7 × WET) + (0.3 × TG)
Ngoài trời có ánh sáng mặt trời: WBGT = (0.7 × WET) + (0.2 × TG) + (0.1 × TA)
\Nhiệt độ cầu ướt toàn cầu (WBGT)
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác (@15~40°C) |
|---|---|---|---|
| Trong nhà & ngoài trời (không có ánh nắng) (°C) | 0~59.0 | 0.1 | ±1.0 |
| Trong nhà & ngoài trời (không có ánh nắng) (°F) | 32.0~138.0 | 0.1 | ±1.8 |
| Ngoài trời có ánh nắng (°C) | 0~56.0 | 0.1 | ±1.5 |
| Ngoài trời có ánh nắng (°F) | 32.0~132.0 | 0.1 | ±2.7 |
Công thức tính:
- Trong nhà & ngoài trời không có ánh nắng:
WBGT = (0.7 × WET) + (0.3 × TG) - Ngoài trời có ánh nắng:
WBGT = (0.7 × WET) + (0.2 × TG) + (0.1 × TA)
Nhiệt độ không khí (TA)
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác (@15~40°C) |
|---|---|---|---|
| °C | 10.0~60.0 | 0.1 | ±0.8 |
| °F | 50.0~140.0 | 0.1 | ±1.5 |
Nhiệt độ cầu đen (TG)
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác (@15~40°C) |
|---|---|---|---|
| °C | 20.0~80.0 | 0.1 | ±0.6 |
| °F | 68.0~176.0 | 0.1 | ±1.1 |
Độ ẩm tương đối (%RH)
| Thông số | Giá trị đo |
|---|---|
| Phạm vi đo | 1% ~ 99% |
| Độ chính xác | ±3.0%RH (20 ~ 80%) ở 25°C |
| ±5.0%RH (<20%, >80%) ở 25°C | |
| Độ phân giải | 0.1% |
Nhiệt độ điểm sương (DEW)
(Tính từ nhiệt độ không khí & độ ẩm)
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải |
|---|---|---|
| °C | -35.3~48.9 | 0.1 |
| °F | -31.5~120.1 | 0.1 |
Nhiệt độ bầu ướt (WET)
(Tính từ nhiệt độ & độ ẩm)
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải |
|---|---|---|
| °C | -21.6~50.0 | 0.1 |
| °F | -6.9~122.0 | 0.1 |
Phụ kiện
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Pin 006P 9V
- Hộp đựng / Túi xách
- Cáp USB
- Bộ đổi nguồn AC 100~240V / DC 9V-0.5A (đầu cắm 9mm)








