Giới thiệu về máy đo nhiệt độ, độ ẩm TES-1361C

TES-1361C là thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm chuyên dụng, sử dụng cảm biến màng mỏng (thin-film capacity sensor) cho độ chính xác cao và tốc độ phản hồi nhanh. Máy sở hữu thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, dễ sử dụng, đồng thời hỗ trợ ghi dữ liệu (Data Logging) lên đến 7.900 bản ghi, phù hợp cho các công việc cần theo dõi môi trường liên tục và dài hạn.
Vì sao nên chọn TES-1361C?
- Cảm biến độ ẩm phản hồi nhanh, độ chính xác cao.
- Giao diện trực quan với màn hình LCD kép kèm đồng hồ.
- Hỗ trợ Data Logging dung lượng lớn 7.900 bản ghi.
- Thiết bị nhỏ gọn, dễ mang theo hiện trường.
- Vận hành đơn giản, phù hợp cho kỹ thuật viên và người dùng phổ thông.
- Độ bền cao, thích hợp sử dụng trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
Tính năng nổi bật
- Cảm biến độ ẩm thin-film capacity sensor cho hiệu suất nhanh và chính xác.
- Màn hình LCD đôi: hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm.
- Tích hợp đồng hồ thời gian thực.
- Ghi dữ liệu tự động với dung lượng 7.900 bản ghi (dual reading).
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng.
- Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật
- Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến 60°C, <70%RH.
- Nguồn cấp: Pin 9V (006P / IEC6F22 / NEDA 1604).
- Thời lượng pin: khoảng 100 giờ.
- Kích thước: 270 × 68 × 25 mm.
- Trọng lượng: khoảng 236 g.
- Cho phép đo, lưu trữ và phân tích dữ liệu chi tiết qua phần mềm.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật (Bản dịch chuẩn) |
| Dải đo (Measurement Range) | Độ ẩm (Humidity): 10% đến 95%RH Nhiệt độ (Temperature): -20°C đến +60°C (-4°F đến +140°F) |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1%RH, 0.1°C, 0.1°F |
| Độ chính xác (Accuracy) | Độ ẩm (Humidity): ±3%RH (tại 25°C, 20–80%RH) ±4%RH (tại 25°C, 10–20%RH và 80–90%RH) ±5%RH (tại 25°C, 0–10%RH và 90–100%RH) Nhiệt độ (Temperature): ±0.4°C (tại +5°C đến +60°C) ±0.8°C (tại −20°C đến +5°C và +60°C đến +80°C) ±0.8°F (tại +41°F đến +140°F) ±1.6°F (tại −4°F đến +41°F và +140°F đến +176°F) |
| Thời gian đáp ứng (Response Time, tại lưu lượng gió 1 m/s) | Độ ẩm: t63% < 10s (từ 33% lên 75%RH) Nhiệt độ: t63% < 10s (từ 15°C lên 45°C) |
| Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate) | 1 mẫu/giây |
| Dung lượng bộ nhớ (Memory Capacity) | 7900 bản ghi (tối đa 255 tập dữ liệu) |
| Điều kiện hoạt động | 0°C đến 60°C, dưới 95%RH |
| Điều kiện lưu trữ | -10°C đến 60°C, dưới 70%RH |
| Nguồn cấp (Power Supply) | Pin 006P 9V hoặc IEC6F22, NEDA 1604 |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 100 giờ |
| Kích thước (Dimensions) | 270 × 68 × 25 mm |
| Khối lượng (Weight) | Khoảng 236g |
| Phụ kiện (Accessories) | Sách hướng dẫn, pin, hộp đựng (carry case), cáp RS-232, phần mềm CD |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra, giám sát độ ẩm–nhiệt độ trong kho hàng, phòng lab, phòng sạch.
- Ứng dụng HVAC: đo môi trường không khí trong tòa nhà, nhà xưởng.
- Theo dõi điều kiện môi trường trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm, điện tử.
- Hỗ trợ nghiên cứu, thí nghiệm khí hậu và môi trường.
- Theo dõi điều kiện bảo quản trong nông nghiệp, nhà kính.
Phụ kiện sản phẩm
- Sách hướng dẫn.
- Pin 9V.
- Túi đựng (Carry Case).
- Cáp RS-232.
- Phần mềm & CD Software.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
TES-1361C là thiết bị đo điện tử chuyên dụng, sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu thermistor và cảm biến độ ẩm điện dung (capacitive sensor) cho độ chính xác cao và phản hồi nhanh. Nhờ khả năng hiển thị số, lưu giá trị Max/Min và độ ổn định cao, máy được dùng rộng rãi trong kho lạnh, phòng lab, nhà xưởng, phòng sạch, nhà thuốc và các khu vực cần kiểm soát vi khí hậu.
Để đảm bảo kết quả đo luôn tin cậy, hãy thực hiện đúng quy trình kiểm tra và sử dụng dưới đây.
Quy trình Kiểm tra máy (độ chính xác, máy mới hay máy đã sử dụng)
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Trước khi vận hành, hãy quan sát kỹ:
Với máy mới:
- Màn hình LCD hiển thị rõ, không đốm sáng hoặc sọc màn.
- Cảm biến phía đầu dò phải sạch, không bụi bám.
- Pin được lắp đúng cực.
- Nút bấm phản hồi nhạy và không kẹt.
Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra xem cảm biến độ ẩm có ẩm ướt hoặc bị oxy hóa không.
- Màn hình có nhảy số bất thường hay mờ do pin yếu.
- Đầu dò có bị tác động mạnh hoặc cong vênh.
- Kiểm tra pin: nếu dùng lâu, nên thay pin mới để đảm bảo phép đo ổn định.
Lưu ý: Với thiết bị điện tử, mọi dấu hiệu ẩm, bụi hoặc oxy hóa đều ảnh hưởng trực tiếp tới cảm biến → phải vệ sinh và để khô trước khi đo.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
TES-1361C là máy đo hiện trường, vì vậy vị trí đặt máy quyết định đáng kể đến độ chính xác.
Hãy tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Tránh đặt gần quạt, máy lạnh, cửa thông gió, vì gió sẽ làm sai số độ ẩm.
- Không để ánh nắng chiếu trực tiếp vào cảm biến.
- Tránh đặt gần thiết bị sinh nhiệt như máy sấy, lò hơi, tủ điện.
- Nếu đo trong phòng kín, hãy đóng cửa 10–15 phút trước khi đo để môi trường ổn định.
Khoảng cách tối thiểu so với nguồn nhiệt hoặc luồng gió mạnh: 1–2 mét.
Bước 3: Cố định máy và chờ ổn định
- Đặt máy lên bàn hoặc giá đỡ – hạn chế cầm tay vì nhiệt từ tay người làm lệch số đo.
- Sau khi đưa máy vào môi trường cần đo, chờ 10–15 phút để cảm biến cân bằng hoàn toàn với điều kiện thực tế.
- Các phép đo thay đổi nhanh (ví dụ kho lạnh, phòng máy) có thể cần thêm thời gian tùy độ chênh lệch nhiệt độ.
Bước 4: Đọc và đánh giá kết quả
TES-1361C hiển thị số nên rất dễ quan sát:
- Nhiệt độ (°C hoặc °F): hiển thị trên dòng chính hoặc ký hiệu TEMP.
- Độ ẩm tương đối (%RH): hiển thị trên dòng phụ hoặc ký hiệu RH.
- Có thể kiểm tra Max/Min bằng nút chức năng để đánh giá dao động môi trường.
Dựa trên kết quả để đánh giá nhanh tình trạng môi trường:
- 40–70%RH → Điều kiện lý tưởng / Comfort
- <40%RH → Không khí khô, nên bổ sung ẩm
- >70%RH → Ẩm cao, cần thông gió hoặc hút ẩm
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Thiết bị điện tử như TES-1361C có cảm biến nhạy, vì vậy hiệu chuẩn định kỳ là rất quan trọng.
Môi trường ổn định (văn phòng, kho kín, phòng sạch)
Hiệu chuẩn mỗi 6–12 tháng.
Môi trường biến động mạnh (nhà kính, kho lạnh, phòng thí nghiệm)
Hiệu chuẩn mỗi 3–6 tháng.
Ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao (kiểm nghiệm, QC sản xuất)
Nên hiệu chuẩn 3 tháng/lần.
Thông thường, TES-1361C được cân chỉnh tại nhà máy, tuy nhiên sau một thời gian sử dụng, bạn nên so sánh với một máy chuẩn để đánh giá độ lệch.
Lỗi thường gặp – Nguyên nhân – Cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Giá trị độ ẩm nhảy liên tục | Gió mạnh, quạt thổi, điều hòa quá gần | Chuyển máy đến vị trí kín gió, chờ ổn định 10 phút |
| Nhiệt độ sai lệch nhiều | Cảm biến chưa ổn định, đặt gần nguồn nhiệt | Đặt lại máy cách xa nguồn nhiệt ≥ 1.5 m |
| Màn hình mờ hoặc chớp tắt | Pin yếu | Thay pin mới đúng chuẩn |
| Đọc giá trị trễ hoặc cảm biến phản hồi chậm | Ẩm bám vào cảm biến RH | Lau nhẹ, để khô tự nhiên 30 phút |
| Độ ẩm hiển thị 20–30% liên tục | Cảm biến ẩm bị lão hóa | Gửi kiểm tra/hiệu chuẩn hoặc thay cảm biến |
| Máy treo, không nhận nút bấm | Lỗi board hoặc pin tiếp xúc kém | Tháo pin → lau tiếp điểm → lắp lại; nếu không được, gửi bảo hành |
Phân tích chủng loại TES-1361C
TES-1361C thuộc dòng nhiệt ẩm kế điện tử cầm tay chuyên dùng cho hiện trường, nổi bật ở khả năng đo nhanh – chính xác – ổn định. Dòng sản phẩm này của TES được chia thành một số “nhánh” theo nhu cầu sử dụng:
1. TES-1361C – Bản tiêu chuẩn (Standard)
- Dùng cho đo nhiệt độ môi trường, độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ điểm sương (Dew Point).
- Cảm biến độ ẩm tích hợp, sai số thấp.
- Phù hợp cho kiểm tra phòng lab, kho hàng, HVAC, xưởng sản xuất.
2. TES-1361/1361A – Dòng cơ bản hơn
- Chức năng đo tương tự nhưng độ phân giải/độ chính xác thấp hơn.
- Ít tính năng phụ trợ hơn (không có chế độ tính toán sâu như bản 1361C).
3. TES-1362/1363 – Dòng cao hơn
- Có thêm cảm biến rời (remote probe).
- Đo được nhiều tham số môi trường hơn.
- Phù hợp cho hệ HVAC phức tạp hoặc môi trường cần tiếp cận khó.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Nhận xét chính: TES-1361C nằm ở khoảng giữa — mạnh hơn máy giá rẻ (với tính năng data-logging, dải đo đủ rộng, ghi dữ liệu, RS-232), nhưng không mạnh “quá công nghiệp” như Fluke. Nếu bạn cần theo dõi môi trường, kho, nhà máy nhỏ/ trung, phòng lab, kiểm soát nhiệt-ẩm → TES-1361C là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn cần độ bền, độ chính xác cao trong môi trường khắc nghiệt → Fluke mạnh hơn. Nếu chỉ cần đo nhanh – đơn giản – Testo 608-H1 đủ dùng.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Kết hợp đo nhiệt độ và độ ẩm — tiện theo dõi môi trường
- Ghi log / lưu dữ liệu — thuận tiện khi cần theo dõi dài hạn
- Độ phân giải & độ chính xác phù hợp nhiều ứng dụng
- Thiết kế gọn nhẹ & dễ dùng, phù hợp hiện trường
- Chi phí hợp lý so với tính năng
- So với máy “pro” như Fluke (đắt tiền), TES-1361C mang lại giá trị “đủ dùng + đa năng + logging + RS-232” với giá mềm hơn → phù hợp với doanh nghiệp nhỏ/ vừa, phòng thí nghiệm, kho, HVAC, nông nghiệp…
- Nếu nhu cầu không quá khắt khe (không cần chuyển dữ liệu phức tạp, không cần độ bền công nghiệp) → TES-1361C là lựa chọn “hiệu năng/tính năng/ giá”.
Hướng dẫn bảo quản – bảo trì TES-1361C để tăng tuổi thọ
Để TES-1361C vận hành ổn định, cảm biến RH không bị lão hóa nhanh, bạn nên chăm sóc thiết bị theo các lưu ý sau:
- Bảo quản đúng cách
Giữ thiết bị trong môi trường khô ráo
- Không để nơi quá ẩm hoặc đọng sương vì cảm biến RH dễ bị bão hòa.
- Cất trong hộp chống sốc hoặc túi mềm khi không sử dụng.
Tránh nhiệt độ cực trị
- Không đặt máy trong cốp xe dưới nắng hoặc gần nguồn nhiệt (lò hơi, bếp, máy hàn).
- Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ: 0–50°C.
Hạn chế bụi và hóa chất
- Tránh để cảm biến tiếp xúc hóa chất bay hơi như xăng, dầu, cồn đậm đặc vì có thể làm lệch chỉ số độ ẩm.
- Khi dùng trong kho hóa chất, nên che chắn cảm biến khi di chuyển.
- Bảo trì định kỳ
Vệ sinh cảm biến nhiệt – ẩm
- Dùng khăn mềm và không xơ lau nhẹ phần đầu cảm biến.
- Không dùng nước rửa trực tiếp.
- Nếu cảm biến bám bụi mịn, có thể dùng luồng khí thổi nhẹ để làm sạch.
Kiểm tra pin định kỳ
- Thay pin khi máy báo yếu để tránh chảy pin gây hỏng mạch.
- Nên tháo pin nếu không dùng thiết bị > 1 tháng.
Hiệu chuẩn (Calibration)
- Đối với thiết bị đo độ ẩm, nên hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần tùy cường độ sử dụng.
- Đặc biệt quan trọng với kho hàng, phòng lab hoặc kiểm định chất lượng.
Kiểm tra phím bấm & màn hình
- Lau màn hình bằng khăn microfiber.
- Không nhấn phím quá mạnh để tránh liệt phím sau thời gian dài.
- Những lưu ý giúp tăng tuổi thọ cảm biến RH
- Tránh tiếp xúc đột ngột với độ ẩm 95–100% vì cảm biến dễ bão hòa.
- Không hướng cảm biến vào luồng khí nóng mạnh (như cửa gió nóng HVAC).
- Nếu cần đo môi trường ẩm cao, hãy để cảm biến ổn định từ từ rồi mới ghi nhận kết quả.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích dễ hiểu (chuẩn ngành đo lường) |
| RH (%RH) | Relative Humidity – độ ẩm tương đối của không khí. |
| t63% | Thời gian cảm biến đạt 63% giá trị cuối cùng — quy ước chuẩn để đánh giá tốc độ đáp ứng của cảm biến. |
| Resolution (Độ phân giải) | Bước nhỏ nhất thiết bị đo được (ví dụ: 0.1°C nghĩa là hiển thị đến 0.1 độ). |
| Accuracy (Độ chính xác) | Sai số tối đa cho phép so với giá trị thực tế. |
| Sampling Rate | Số lần thiết bị lấy mẫu mỗi giây. |
| Memory Capacity | Số lượng bản ghi thiết bị lưu được. |
| Operating Conditions | Điều kiện môi trường cho phép khi thiết bị hoạt động. |
| Storage Conditions | Điều kiện bảo quản khi không sử dụng. |
| 006P / IEC6F22 / NEDA 1604 | Các tiêu chuẩn đặt tên cho pin 9V (pin vuông). |
| RS-232 | Chuẩn giao tiếp truyền dữ liệu tốc độ thấp, phổ biến trong thiết bị đo. |
| Carry Case | Túi/hộp đựng bảo vệ thiết bị khi di chuyển. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo nhiệt độ – độ ẩm TES-1361C là thiết bị đo lường điện tử chuyên dụng, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn – EMC – độ chính xác, đảm bảo phù hợp khi lưu hành tại Việt Nam. Khi nhập khẩu và phân phối, sản phẩm được kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) tương ứng với nhóm thiết bị đo vi khí hậu, cảm biến điện tử và thiết bị đo môi trường.
Cụ thể, TES-1361C đáp ứng các yêu cầu về:
- Độ chính xác theo dải đo (đối chiếu theo TCVN 7320-1:2003 / IEC 61010-1 về yêu cầu an toàn thiết bị đo điện; TCVN 6629-1:2000 và ISO 7726 về đo vi khí hậu).
- Tương thích điện từ (EMC) theo tiêu chuẩn quốc tế IEC và tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7617:2007 – đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, không bị nhiễu bởi môi trường điện.
- Chất liệu vỏ máy an toàn, đạt tiêu chuẩn cách điện và chịu tác động môi trường trong dải hoạt động 0–50°C.
- Cảm biến nhiệt độ – độ ẩm được hiệu chuẩn trước khi xuất xưởng, đảm bảo độ ổn định khi sử dụng tại khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam.
Trước khi phân phối, sản phẩm được nhà nhập khẩu kiểm tra ngoại quan, test độ chính xác và hiệu chuẩn sơ bộ để đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác ngay khi đến tay người dùng.
Chứng chỉ và nguồn gốc (CO/CQ)
TES-1361C là sản phẩm chính hãng của TES Electrical Electronic Corp. (Taiwan), đi kèm đầy đủ bộ chứng từ CO/CQ theo đúng tiêu chuẩn nhập khẩu thiết bị đo lường chuyên dụng.
Bộ chứng nhận bao gồm:
- CO (Certificate of Origin): Xác nhận rõ nguồn gốc xuất xứ từ Đài Loan, minh bạch khi kê khai hải quan.
- CQ (Certificate of Quality): Do hãng TES cấp, chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đã trải qua kiểm định – hiệu chuẩn theo quy trình quốc tế.
Khi mua tại đại lý phân phối chính hãng như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản CO/CQ để phục vụ:
- Hồ sơ thầu
- Kỹ thuật – nghiệm thu
- Chứng minh nguồn gốc thiết bị
Bảo hành và phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian: 12 tháng kể từ ngày mua đối với lỗi kỹ thuật phát sinh từ nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Lỗi bo mạch, cảm biến, màn hình, nút bấm… (không áp dụng cho hư hỏng do rơi vỡ, vô nước, cháy nổ hoặc sử dụng sai hướng dẫn).
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi mới tùy mức độ hỏng hóc.
- Địa điểm bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh.
Phụ tùng thay thế
TES-1361C là thiết bị điện tử chuyên dụng nên các linh kiện được hỗ trợ thay thế khi cần, bao gồm:
- Cảm biến nhiệt độ – độ ẩm (probe)
- Vỏ bảo vệ – nắp pin
- Bo mạch – màn hình LCD
- Dây kết nối và phụ kiện đi kèm
Tất cả đều là phụ kiện chính hãng TES, đảm bảo độ tương thích và độ chính xác sau thay thế.
Thương Tín hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn lại thiết bị
- Vệ sinh – bảo dưỡng
- Kiểm tra độ ổn định của cảm biến theo chu kỳ sử dụng
Lưu ý sử dụng và độ bền
TES-1361C là thiết bị điện tử chất lượng cao, có tuổi thọ dài (4–7 năm) nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách:
- Tránh môi trường quá ẩm (trên 90% RH thời gian dài).
- Không để nước vào đầu dò hoặc thân máy.
- Tránh va đập mạnh.
- Nên hiệu chuẩn định kỳ 12 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác, đặc biệt khi dùng cho công tác kiểm định hoặc đo chuyên nghiệp.
















Chưa có đánh giá nào.