Giới thiệu Máy hiệu chuẩn đa chức năng TES-3145

TES-3145 là thiết bị đo – hiệu chuẩn đa chức năng, cho phép đo lưu lượng gió, tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất khí quyển, đồng thời tính toán nhiều thông số môi trường như điểm sương, bầu ướt, wind chill và heat index. Máy phù hợp cho kiểm tra môi trường, HVAC và các ứng dụng công nghiệp cần độ chính xác cao.
Vì sao nên chọn Máy hiệu chuẩn đa chức năng TES-3145?
- Đa chức năng trong một thiết bị, tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Đo nhanh, chính xác nhiều thông số môi trường cùng lúc.
- Hỗ trợ tính toán nâng cao, phục vụ hiệu chuẩn và phân tích chuyên sâu.
- Có khả năng lưu dữ liệu thủ công và tự động (microSD ở bản 3145U).
- Kết nối USB giao tiếp với PC để ghi, xem và phân tích dữ liệu.
Tính năng nổi bật
- Đo lưu lượng gió và tốc độ gió (instant/avg/2/3 Vmax).
- Nhiều đơn vị đo tốc độ: m/s, m/min, m/hr, mph, km/hr, knots, ft/min.
- Đo nhiệt độ gió, độ ẩm và áp suất khí quyển.
- Tính toán điểm sương, bầu ướt, wind chill, humidex và heat index.
- Chức năng Data Hold, Max/Min/Avg.
- Lưu 99 bộ dữ liệu thủ công.
- Tự động lưu dữ liệu vào thẻ microSD (phiên bản 3145U).
- Giao tiếp USB với PC (phiên bản 3145U).
Đặc điểm nổi bật
TES-3145 sở hữu khả năng đo đa dạng trong cùng một thiết bị nhỏ gọn, giúp kỹ thuật viên thu thập đầy đủ thông tin môi trường một cách nhanh chóng và chính xác. Máy có khả năng tính toán các thông số thời tiết nâng cao, hỗ trợ tối ưu cho hiệu chuẩn hệ thống HVAC, phòng sạch và các dây chuyền công nghiệp. Việc lưu dữ liệu linh hoạt và tương thích với PC giúp quản lý và phân tích dễ dàng hơn.
Thông số kỹ thuật
| Mục đo | Thông số gốc | Dịch sang chuyên ngành thiết bị đo lường |
| Display | Triple display, 4 digit LCD | Màn hình LCD ba dòng, hiển thị 4 chữ số |
| Air velocity (tốc độ gió) | Range: 0.5–30 m/sResolution: 0.01 m/sAccuracy: ±2%rdg ±0.3m/s | Dải đo: 0.5–30 m/s Độ phân giải: 0.01 m/s Độ chính xác: ±2% giá trị đọc ±0.3 m/s |
| Volumetric flow rate (lưu lượng gió) | Range: 0–999.99 m³/sResolution: 0.01 m³/s | Dải đo: 0–999.99 m³/s Độ phân giải: 0.01 m³/s |
| Wind temperature (nhiệt độ gió) | Range: -40–100°CResolution: 0.1°CAccuracy: ±0.4°C (5–65°C)… | Dải đo: -40–100°C Độ phân giải: 0.1°C Độ chính xác: ±0.4°C (5–65°C)… |
| Ambient temperature (nhiệt độ môi trường) | Range: -35–80°CResolution: 0.1°CAccuracy: ±0.4°C (5–65°C)… | Dải đo: -35–80°C Độ phân giải: 0.1°C Độ chính xác: ±0.4°C (5–65°C)… |
| Relative humidity (RH) | Range: 0–80% RHResolution: 0.1% RHAccuracy: ±3%RH… | Dải đo: 0–80%RH Độ phân giải: 0.1%RH Độ chính xác: ±3%RH (20–70%RH)… |
| Atmospheric pressure | Range: 10–2000 hPaResolution: 0.1 hPaAccuracy: ±2 hPa | Dải đo: 10–2000 hPa Độ phân giải: 0.1 hPa Độ chính xác: ±2 hPa |
| Warm up time | < 1 minute | Thời gian khởi động: <1 phút |
| Response time | Velocity: <2 sHumidity: 63% <10sTemperature: 63% <10s | Thời gian đáp ứng: <2s (tốc độ gió), <10s (RH, nhiệt độ) |
| Operating conditions | 0–50°C; <80%RH | Điều kiện hoạt động: 0–50°C; <80%RH |
| Power source | 4×1.5V AA battery | Nguồn: 4 pin AA 1.5V |
| Battery life | Approx. 25 h | Thời lượng pin ~25 giờ |
| Size & weight | 169×78×40mm; ~413g | Kích thước 169×78×40mm; ~413g |
| Accessories | Instruction manual, Battery, Carrying case (3145)… | Phụ kiện: Sách hướng dẫn, pin, hộp đựng (3145)… |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo kiểm HVAC (hệ thống thông gió, điều hòa không khí).
- Kiểm tra môi trường trong nhà xưởng, nhà máy sản xuất.
- Giám sát phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Đánh giá thông số môi trường tại kho lạnh, trung tâm dữ liệu.
- Ứng dụng trong nghiên cứu khí tượng – môi trường.
Phụ kiện sản phẩm
- Thân máy TES-3145
- Đầu dò đo gió
- Cáp USB (đối với phiên bản TES-3145U)
- Thẻ microSD (đối với phiên bản TES-3145U)
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Máy đo tốc độ gió TES-3145 là thiết bị đo chuyên dụng dùng để kiểm tra tốc độ gió, lưu lượng gió và các yếu tố liên quan trong hệ thống HVAC, phòng sạch, ống gió và môi trường công nghiệp. Nhờ cảm biến cánh quạt nhạy, khả năng phản hồi nhanh và độ chính xác cao, máy giúp kỹ thuật viên đánh giá chất lượng luồng khí một cách ổn định và tin cậy.
Để đảm bảo kết quả đo đạt độ chính xác tối ưu, hãy thực hiện theo các hướng dẫn chuẩn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
(Độ chính xác – máy mới hay đã sử dụng)
Việc kiểm tra TES-3145 trước khi vận hành là rất quan trọng nhằm đảm bảo cảm biến hoạt động trơn tru và không sai số.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới:
- Đảm bảo màn hình LCD hiển thị rõ, không điểm chết.
- Cánh quạt quay nhẹ, không cọ sát.
- Dây cáp cảm biến chắc chắn, không lỏng.
- Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra xem cánh quạt có bị bụi, dính dị vật, quay không đều hay rung bất thường.
- Lắc nhẹ đầu dò | nếu cánh quạt không quay tự do → cần vệ sinh hoặc kiểm tra lại trục xoay.
- Đảm bảo không có hơi nước trong đầu dò vì độ ẩm cao ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản hồi.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
- Tránh đứng sát miệng gió quá gần, nên giữ khoảng cách 10–20 cm tùy luồng gió mạnh hay nhẹ.
- Không đo gần tường, vật cản hoặc khu vực có xoáy gió.
- Nếu đo trong ống gió, đặt đầu dò đúng tâm dòng khí để giá trị ổn định hơn.
- Tránh ánh sáng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt chiếu vào cảm biến.
Bước 3: Cố định đầu dò và chờ ổn định
- Cầm tay cầm chắc chắn, hướng đầu dò song song hướng gió thổi.
- Trong môi trường gió nhẹ, giữ cố định 3–5 giây để máy lấy mẫu ổn định.
- Khi đo lưu lượng (CFM/CMM), nhập đúng kích thước miệng gió trước khi đọc giá trị.
Bước 4: Đọc giá trị hiển thị
TES-3145 thường hiển thị các thông số:
- Tốc độ gió: m/s, ft/min, km/h
- Lưu lượng gió: CFM/CMM
- Nhiệt độ gió (tùy phiên bản)
Lưu ý:
- Sử dụng chức năng Hold để giữ giá trị khi cần ghi lại.
- Muốn đo trung bình → chọn chức năng AVG.
- Muốn đo giá trị cực đại → chọn MAX.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-3145 là thiết bị điện tử có cảm biến cánh gió nên cần hiệu chuẩn định kỳ:
- Môi trường ổn định (văn phòng, phòng sạch): hiệu chuẩn mỗi 12 tháng.
- Môi trường công nghiệp, bụi, nhiệt cao, HVAC: 6 tháng/lần.
- Sử dụng liên tục cường độ cao: 3–6 tháng/lần.
Trong quá trình sử dụng, cảm biến có thể bị bám bụi, suy giảm độ nhạy, trục cánh quạt khô dầu → ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản hồi.
Kiểm tra nhanh tại chỗ:
- So sánh với một thiết bị gió chuẩn có chứng nhận.
- Nếu sai số vượt quá 5–10% → nên gửi hiệu chuẩn tại trung tâm uy tín.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Cánh quạt không quay hoặc quay chậm | Bụi bám, trục khô dầu, bị va đập | Vệ sinh đầu dò bằng khí nén, tránh dùng hóa chất; nếu vẫn nặng → kiểm tra trục xoay |
| Giá trị gió nhảy liên tục | Đo ở vị trí nhiễu loạn gió, góc đặt đầu dò sai | Đặt đầu dò song song luồng gió, tránh gần vật cản |
| Sai số cao so với thực tế | Chưa ổn định, môi trường nhiệt độ thay đổi nhanh | Chờ 3–5 phút cho thiết bị thích nghi rồi đo lại |
| Màn hình mờ, hiển thị yếu | Pin yếu | Thay pin mới, dùng pin chất lượng và đúng chủng loại |
| Máy không bật nguồn | Pin lỏng hoặc oxy hóa chân tiếp xúc | Kiểm tra lại khoang pin, vệ sinh và lắp lại |
Phân tích chủng loại TES-33S
Dòng máy đo tốc độ gió TES-33S được hãng thiết kế với nhiều biến thể nhằm đáp ứng từng nhu cầu đo khác nhau trong HVAC, công nghiệp và phòng thí nghiệm. Ở phiên bản tiêu chuẩn, TES-33S mang cấu hình cơ bản với cảm biến quạt nhạy, cho phản hồi tốc độ gió nhanh và ổn định trong dải đo thấp, phù hợp cho kỹ thuật viên kiểm tra miệng gió, thông gió phòng và khu vực làm việc hằng ngày. Nếu cần độ chính xác cao hơn, phiên bản TES-33S High Accuracy được tinh chỉnh cảm biến và giảm sai số, đảm bảo số liệu chính xác ngay cả khi đo dòng khí yếu hoặc trong phòng lab yêu cầu nghiêm ngặt.
Với những vị trí đo khó tiếp cận như ống gió, miệng hồi khí hoặc khe hẹp, biến thể TES-33S Extended Probe trang bị đầu dò kéo dài hoặc gập xoay giúp thao tác dễ dàng và hạn chế ảnh hưởng từ tay người cầm. Trong môi trường cần lưu dữ liệu theo thời gian, bản TES-33S Data Logging cho phép ghi và xuất dữ liệu, hỗ trợ kiểm tra hệ thống thông gió theo chu kỳ hoặc phân tích điều kiện làm việc.
Cuối cùng, phiên bản TES-33S Industrial được gia cố độ bền, tăng khả năng chịu bụi và sử dụng liên tục, phù hợp dây chuyền sản xuất, khu vực gió mạnh hoặc hệ thống hút khói công nghiệp. Nhờ sự đa dạng này, dòng TES-33S đáp ứng linh hoạt từ nhu cầu kiểm tra nhanh đến đánh giá chuyên sâu trong nhiều môi trường khác nhau.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | TES-3145 | TES-3145U | TES-1340 (Hot-wire) |
| Các chức năng đo | – Tốc độ gió – Thể tích khí (flow) – Nhiệt độ gió, độ ẩm, áp suất khí quyển – Tính điểm sương, nhiệt độ bầu ướt, Humidex, v.v. | Tương tự TES-3145, thêm khả năng ghi dữ liệu tự động (microSD) và USB. | Tập trung đo tốc độ gió + dòng khí, độ nhạy cao ở tốc độ thấp vì cảm biến hot-wire. |
| Phạm vi tốc độ gió | 0,4 – 30 m/s | Thường tương đương (đại diện nhà sản xuất ghi 0.5–30 m/s) | Dải đo hot-wire có thể khác (tùy model), thường rất tốt ở tốc độ thấp. |
| Độ phân giải tốc độ gió | 0,01 m/s | Tương tự | Có thể cao hoặc thấp hơn tuỳ model hot-wire. |
| Độ chính xác | ± (1% đọc + 1 digit) theo EMIN Nhà sản xuất TES ghi ±2% rdg ±0.3 m/s cho model gốc / U. | ±2% rdg ±0.3 m/s (theo spec TES-3145U) | Hot-wire thường có sai số tốt, nhưng tùy model — điểm mạnh ở tốc độ thấp. |
| Thể tích khí (Flow) | Có đo flow: dải 0 → 999,99 m³/s theo spec TES. | Tương tự | Một số hot-wire không tích hợp đo flow, hoặc đo flow kém chính xác hơn so với vane khi flow lớn. |
| Tính năng phụ | – Màn hình LCD 3 nhóm – MAX / MIN / AVG – Khóa dữ liệu – Bộ nhớ 99 nhóm dữ liệu (thủ công) – Tính toán: điểm sương, bầu ướt, chỉ số nhiệt, v.v. | Thêm: ghi tự động lên microSD, giao tiếp USB PC | Chủ yếu tập trung tốc độ & nhiệt độ, có model giữ MAX/MIN, một số ghi dữ liệu nhưng độ phong phú tính năng thấp hơn vane đa năng. |
| Nguồn điện | 4 × pin AA 1.5V, thời lượng pin ~10 giờ (hoặc theo EMIN là 70 giờ — tùy nguồn) | Cũng dùng 4 × AA theo spec TES-3145U | Máy hot-wire thường dùng pin nhỏ hoặc nguồn phụ thuộc model. |
| Kích thước / Trọng lượng | 169 × 78 × 40 mm, ~460 g (theo EMIN) | Kích thước tương đương U-version (vì vỏ tương tự) | Hot-wire thường nhẹ hơn vane, nhưng nếu kèm probe có thể khác. |
| Điều kiện sử dụng | Hoạt động: 0°C đến 50°C, ≤ 80% RH | Tương tự | Hot-wire có thể nhạy hơn nhiệt độ môi trường, nên khi dùng cần xem spec nhiệt độ hoạt động. |
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Đa năng & toàn diện
- TES-3145 không chỉ đo tốc độ gió mà còn đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, và tính toán các tham số như điểm sương, bầu ướt, Humidex → rất phù hợp cho ứng dụng HVAC, khảo sát môi trường, nghiên cứu khí động học nhẹ.
- Khả năng đo thể tích không khí (flow) tức thời, trung bình hoặc 2/3 Vmax giúp người dùng đánh giá luồng gió trong các ống dẫn hoặc môi trường kín rất hiệu quả.
- Bộ nhớ & phân tích dữ liệu
- Lưu được 99 nhóm dữ liệu thủ công giúp người dùng theo dõi thay đổi gió / môi trường theo thời gian.
- Phiên bản 3145U (nếu bạn cân nhắc nâng cấp) có khả năng ghi tự động vào thẻ microSD + giao tiếp USB → rất tiện khi cần xuất báo cáo hoặc làm phân tích dài hạn.
- Độ tin cậy & hiệu suất đo ổn định
- Phản hồi tốc độ gió nhanh (< 2 giây) theo thông số TES, giúp đo chính xác khi gió thay đổi nhanh.
- Sai số ±2% rdg + 0.3 m/s (theo spec gốc) là mức chấp nhận được cho rất nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.
- Thiết kế bền & dễ dùng
- Vỏ máy chắc, màn hình LCD 3 nhóm (3 dòng) hiển thị rõ ràng nhiều thông số cùng lúc.
- Kích thước cầm tay (169 × 78 × 40 mm) và trọng lượng ~460g cho phép mang theo dễ dàng khi khảo sát hiện trường hoặc kiểm tra ống gió.
- Dùng pin AA phổ biến → dễ thay pin, chi phí thấp so với pin chuyên.
- Giá trị trên chi phí
- So với các thiết bị đo gió cao cấp (ví dụ một số dòng van Anemometer công nghiệp cực chính xác), TES-3145 là lựa chọn cân bằng giữa chức năng, độ chính xác và giá tiền.
- Nếu bạn không cần ghi log liên tục hoặc xuất dữ liệu rất lớn, bản 3145 (không U) có thể đủ, giúp tiết kiệm so với bản U.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TES-33S
Để thiết bị đo gió TES-33S hoạt động ổn định, bền bỉ và duy trì độ chính xác lâu dài, người dùng nên tuân thủ những hướng dẫn bảo quản dưới đây:
- Giữ thiết bị khô ráo và tránh độ ẩm cao
Cảm biến gió và bo mạch điện tử bên trong rất nhạy với hơi nước.
– Không để máy ở nơi ẩm ướt, gần sàn nhà hoặc khu vực có sương đọng.
– Sau khi đo trong môi trường ẩm, hãy lau khô đầu dò và để máy nghỉ 10–15 phút trước khi cất vào hộp.
- Tránh va đập cơ học và rung lắc mạnh
Quạt cảm biến của TES-33S được cân bằng tinh chỉnh, chỉ cần một cú rơi nhẹ cũng có thể làm lệch hoặc gây ma sát khi quay.
– Luôn đeo dây đeo tay khi đo ở nơi cao.
– Cất máy trong túi đựng chống sốc khi di chuyển.
- Không để máy tiếp xúc trực tiếp nguồn nhiệt
Nhiệt độ quá cao có thể ảnh hưởng đến mô-tơ quạt và sai lệch giá trị đo.
– Tránh đặt gần lò hơi, ánh nắng chiếu trực tiếp hoặc trong cốp xe nóng.
– Nên để máy nghỉ 5–10 phút nếu vừa di chuyển từ môi trường nóng sang lạnh.
- Vệ sinh định kỳ phần cảm biến
Bụi bẩn hoặc sợi vải dính vào cánh quạt khiến tốc độ gió bị đọc sai.
– Dùng chổi mềm hoặc khí nén thổi nhẹ.
– Tuyệt đối không dùng nước, cồn hoặc hóa chất tẩy.
– Không tự tháo rời mô-tơ hoặc quạt.
- Bảo quản pin đúng cách
– Tháo pin nếu không sử dụng trên 1 tháng để tránh chảy pin gây hỏng mạch.
– Dùng pin chuẩn theo khuyến nghị của hãng (AA chất lượng tốt).
– Không dùng pin giá rẻ để tránh sai số và oxi hóa đầu tiếp xúc.
- Cất máy vào hộp khi không sử dụng
TES-33S luôn đi kèm túi hoặc hộp bảo quản. Khi không đo:
– Gấp gọn đầu dò (nếu có).
– Cho máy vào túi chống sốc, để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Giải thích đơn giản cho người dùng |
| m/s | Mét/giây – tốc độ gió thổi mạnh hay nhẹ |
| m³/s | Mét khối/giây – lượng gió đi qua ống/mặt đo |
| Resolution (độ phân giải) | Máy nhảy từng mức nhỏ nhất (càng nhỏ càng tốt) |
| Accuracy (độ chính xác) | Sai số tối đa của máy khi đo |
| ±%rdg | % sai số dựa theo giá trị thực tế đo được |
| RH (độ ẩm tương đối) | % hơi nước trong không khí |
| hPa | Đơn vị đo áp suất khí quyển |
| Response time | Thời gian máy phản ứng ra số đo |
| Warm up time | Thời gian máy cần để ổn định sau khi bật |
| AAA/AA/9V | Loại pin sử dụng |
| LCD | Màn hình hiển thị điện tử |
| Carrying case | Hộp đựng thiết bị |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (Quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo tốc độ gió TES-3145 được sản xuất theo các quy chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác, độ bền và độ an toàn dành cho thiết bị đo vi khí hậu chuyên dụng. Khi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, sản phẩm được kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) thuộc nhóm thiết bị đo tốc độ gió – lưu lượng gió.
Cụ thể, TES-3145 tuân thủ các tiêu chí quan trọng:
- Sai số cho phép theo dải đo, phù hợp TCVN 5647:1992 và ISO 3966 về phép đo vận tốc dòng khí.
- Cảm biến cánh quạt – đầu đo được kiểm định theo chuẩn an toàn vật liệu, không sinh tĩnh điện trong quá trình vận hành.
- Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khí hậu Việt Nam: nhiệt độ 0–50°C, độ ẩm 10–90%.
- Độ chính xác đo lường được kiểm chứng theo tiêu chuẩn quốc tế EN 50081-1 (EMC) dành cho thiết bị đo môi trường.
Trước khi đưa ra thị trường, thiết bị được nhà phân phối ủy quyền tại Việt Nam – Thương Tín kiểm tra kỹ ngoại quan, test chức năng và hiệu chuẩn sơ bộ, đảm bảo thiết bị sẵn sàng sử dụng ngay khi khách hàng nhận hàng.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-3145 là sản phẩm chính hãng TES, đi kèm đầy đủ chứng từ:
CO – Certificate of Origin
- Xác minh rõ xuất xứ minh bạch, đảm bảo phù hợp hồ sơ kỹ thuật, chứng từ nhập khẩu.
CQ – Certificate of Quality
- Xác nhận thiết bị đạt chuẩn chất lượng theo quy định của nhà sản xuất.
- Thiết bị đã được kiểm định chất lượng – hiệu chuẩn xuất xưởng trước khi đóng gói.
Khi mua TES-3145 tại Thương Tín – đại lý phân phối chính thức, khách hàng có thể yêu cầu bản sao CO/CQ kèm theo hóa đơn để phục vụ cho hồ sơ kiểm định, đấu thầu, nghiệm thu công trình hoặc tài liệu kỹ thuật.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng đối với lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: lỗi mạch, cảm biến, linh kiện bên trong (không áp dụng cho hư hỏng do ngấm nước, va đập, cháy nổ, hoặc sử dụng sai cách).
- Hình thức bảo hành: sửa chữa miễn phí hoặc đổi mới theo tình trạng lỗi.
Thương Tín cam kết hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, đảm bảo thiết bị trở lại hoạt động ổn định trong thời gian sớm nhất.
Phụ tùng thay thế
Các phụ kiện – linh kiện của TES-3145 đều có thể thay thế chính hãng, bao gồm:
- Cánh quạt cảm biến.
- Dây kết nối đầu đo – thân máy.
- Vỏ bảo vệ bên ngoài.
- Túi đựng thiết bị.
Tất cả phụ tùng và phụ kiện được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất TES, đảm bảo độ tương thích 100%.
Ngoài ra, Thương Tín hỗ trợ:
- Bảo trì – vệ sinh đầu đo theo định kỳ.
- Cân chỉnh – hiệu chuẩn lại thiết bị theo yêu cầu của khách hàng.
- Test hiệu năng trước khi bàn giao lại thiết bị.
Lưu ý sử dụng để tăng tuổi thọ thiết bị
TES-3145 là thiết bị chuyên nghiệp, có thể vận hành bền bỉ trên 5 năm nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách:
- Tránh để đầu đo tiếp xúc trực tiếp môi trường ẩm cao hoặc bụi mịn công nghiệp.
- Không để vật cứng va vào cánh quạt cảm biến.
- Sau mỗi lần sử dụng nên cất vào túi đựng chuyên dụng.
- Hiệu chuẩn định kỳ mỗi 12 tháng để đảm bảo độ chính xác cao nhất.















Chưa có đánh giá nào.