Máy ghi công suất và đo năng lượng Chauvin Arnoux PEL51 mang đến giải pháp đơn giản nhưng toàn diện cho thợ điện khi cần giám sát tiêu thụ điện:
- Phục vụ các dự án tiết kiệm năng lượng.
- Hỗ trợ nâng cao hiệu quả năng lượng cho tòa nhà.
Thiết bị nhỏ gọn, vừa tay, dễ thao tác. Vỏ từ tính giúp gắn chắc chắn trong các tủ điện chật hẹp mà không cần cắt điện để lắp đặt. Ngoài ra, Chauvin Arnoux PEL51 tự cấp nguồn qua pha, rất phù hợp cho các chiến dịch giám sát dài hạn

Màn hình LCD đa hiển thị có đèn nền dễ đọc, tích hợp 1 kênh đo cho mạch một pha với các chức năng:
- Đo điện áp và dòng điện TRMS.
- Đo công suất: W (P, Pf), VA và var (N, Q1, D).
- Đo hệ số công suất PF, DPF, CF và THD.
Máy ghi công suất Chauvin Arnoux PEL51 hỗ trợ nhiều chế độ truyền thông, cho phép theo dõi theo thời gian thực hoặc lưu trữ kết quả đo để xử lý sau:
- Kết nối Wi-Fi tiện lợi.
- Web server tích hợp giúp truy cập trực tiếp từ trình duyệt.
- Phần mềm PEL Transfer® phục vụ sao lưu dữ liệu, hiển thị thời gian thực và phân tích chi tiết.
Các tính năng & đặc điểm nổi bật Chauvin Arnoux PEL51
- Thị trường ứng dụng: Điện dân dụng và công trình nhỏ, hỗ trợ thợ điện giám sát tiêu thụ điện năng.
- Chức năng: Phân biệt và theo dõi các tải điện khác nhau.
- Độ chính xác: Được tăng cường nhờ cảm biến dòng MINI94.
- Thiết kế công thái học: Dễ đọc, thao tác đơn giản, kết nối nhanh, kích thước nhỏ gọn.
- Kết nối an toàn: Sử dụng kẹp dòng mà không cần ngắt nguồn.
Thông số kỹ thuật Chauvin Arnoux PEL51
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mẫu thiết bị (Models) | PEL51 |
| Hiển thị (Display) | Màn hình LCD đa hiển thị có đèn nền |
| Kiểu lắp đặt (Types of installations) | PEL51: 1 pha (Single-phase) |
| Số kênh đo (Channels) | PEL51: 1V/1I |
| Tần số lưới (Network frequency) | 50 và 60 Hz |
| Điện áp đo (Voltage) | 10 V đến 600 V |
| Dải dòng đo (Current range) | Theo bảng quy định (ở trang trước) |
| Tỉ số biến (Ratios) | Có (Yes) |
| Giá trị công suất / năng lượng (Power/energy values) | P, Pₙ, N, S, Q, D / lên tới 4 Exa |
| Giá trị Min – Max | Có (Yes) |
| Tốc độ lấy mẫu (Acquisition rate) | 1 phép đo / giây |
| Chu kỳ gộp dữ liệu (Aggregation) | 1 phút đến 60 phút |
| Bộ nhớ lưu trữ (Storage mode) | Thẻ SD/SD-HC 8 GB (mở rộng đến 32 GB) |
| Ethernet | Có (qua WiFi đơn giản) |
| An toàn điện (Safety) | IEC 61010 CAT III 600 V |
| Nguồn cấp (Power supply) | Qua điện áp đo (90 – 600 V) |
| Pin (Battery) | NiMH – Thời gian pin 1 giờ |
| Kích thước (Dimensions) | 180 × 88 × 37 mm |
| Khối lượng (Weight) | 400 g |
| Vỏ bảo vệ (Casing) | IP54 |
Điều kiện tham chiếu
| Tham số (Parameter) | Giá trị |
|---|---|
| Nhiệt độ môi trường | 23 ± 2 °C |
| Độ ẩm tương đối | 45 đến 75 % RH |
| Điện áp | Không có thành phần DC |
| Dòng điện | Không có thành phần DC |
| Tần số lưới (Network freq.) | 50 Hz ± 0,1 Hz và 60 Hz ± 0,1 Hz |
| Méo hài (Harmonics) | < 0,1 % |
| Thời gian làm nóng (Preheating) | Thiết bị phải được cấp nguồn ít nhất 1 giờ |
| Chế độ chung (Common mode) | Đầu trung tính và vỏ nối đất Thiết bị cấp nguồn bằng pin |
| Từ trường | 0 A/m AC |
| Điện trường | 0 V/m AC |















