Giới thiệu về nhiệt kế hồng ngoại Benetech
Benetech GM1150
Nhiệt kế hồng ngoại Benetech GM1150 được thiết kế dựa trên nguyên lý thu nhận và xử lý bức xạ hồng ngoại do vật thể phát ra, cho phép đo nhiệt độ mà không cần tiếp xúc. Thiết bị gồm hệ thống quang học, cảm biến nhiệt, mạch khuếch đại tín hiệu và màn hình LCD hiển thị rõ ràng. Khi sử dụng, các thấu kính sẽ gom năng lượng hồng ngoại và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử, sau đó được xử lý và hiển thị nhanh chóng trên màn hình.
GM1150 mang lại khả năng đo nhiệt độ chính xác, nhanh và an toàn, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ kiểm tra thiết bị điện, cơ khí, HVAC cho đến giám sát an toàn trong công nghiệp. Nhờ tốc độ phản hồi nhanh và kết cấu chắc chắn, thiết bị hỗ trợ người dùng làm việc hiệu quả ngay cả trong điều kiện môi trường phức tạp.
Vì sao nên chọn nhiệt kế hồng ngoại Benetech GM1150?
Benetech GM1150 được ưa chuộng vì khả năng đo không tiếp xúc giúp đảm bảo an toàn tối đa khi làm việc với bề mặt nhiệt cao hoặc khó tiếp cận. Hệ thống quang học tối ưu của máy cho phép đo nhanh trong chưa đầy một giây, giúp kỹ thuật viên tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc. Ngoài ra, độ ổn định và độ bền cao của thiết bị cũng khiến nó trở thành lựa chọn lâu dài và đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, nhiệt kế hồng ngoại Benetech GM1150 còn trang bị nhiều tính năng thông minh như lưu trữ dữ liệu, màn hình có đèn nền hỗ trợ môi trường thiếu sáng, cảnh báo nhiệt độ cao/thấp và tự động tắt máy tiết kiệm pin. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một thiết bị đo hồng ngoại mạnh mẽ, đa dụng và phù hợp trong cả công nghiệp lẫn dân dụng chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật
- Hiển thị Max / Min / Difference / Average
- Chuyển đổi đơn vị ℃ / ℉
- Tia laser định vị chính xác vị trí đo
- Màn hình LCD có đèn nền
- Lưu trữ dữ liệu đo
- Tự động tắt nguồn
- Cài đặt cảnh báo ngưỡng nhiệt độ cao/thấp
- Chức năng giữ dữ liệu (Data Hold)
Đặc điểm nổi bật
Benetech GM1150 được trang bị hệ thống quang học chất lượng cao giúp thu nhận bức xạ hồng ngoại nhanh và chính xác, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp. Cảm biến đáp ứng nhanh giúp người dùng có được kết quả gần như ngay lập tức, hỗ trợ tối ưu trong các tình huống cần kiểm tra nhiệt độ liên tục hoặc trong quá trình bảo trì thiết bị. Thiết kế cầm tay chắc chắn, chống trượt giúp việc thao tác trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.
Bên cạnh đó, GM1150 còn được tích hợp nhiều chức năng hữu ích như lưu dữ liệu, đèn nền LCD và báo động nhiệt độ cao/thấp. Những tính năng này không chỉ nâng cao trải nghiệm sử dụng mà còn giúp công việc trở nên an toàn và chính xác hơn. Với khả năng duy trì hoạt động ổn định trong thời gian dài, thiết bị đáp ứng nhu cầu đo lường của cả người dùng cá nhân lẫn kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| Dải đo nhiệt độ (Temperature Range) | -30 ~ 1150°C (-22 ~ 2102°F) |
| Độ chính xác (Accuracy) | 0 ~ 1150°C (32 ~ 2102°F): ±1.5°C (±2.7°F) hoặc ±1.5% |
| -30 ~ 0°C (-22 ~ 32°F): ±3°C (±5°F) | |
| Lấy giá trị lớn hơn (whichever is greater) | |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1°C hoặc 0.1°F |
| Độ lặp lại (Repeatability) | 1% giá trị đo hoặc 1°C |
| Thời gian đáp ứng (Response Time) | 500 ms, đạt 95% giá trị ổn định |
| Phổ bước sóng đo (Spectral Response) | 8 ~ 14 μm |
| Hệ số phát xạ (Emissivity) | 0.10 ~ 1.00, điều chỉnh được (mặc định 0.95) |
| Tỷ lệ khoảng cách/điểm đo (Distance-to-Spot Ratio) | 20 : 1 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động (Operating Temperature) | 0 ~ 40°C (32 ~ 104°F) |
| Độ ẩm hoạt động (Operating Humidity) | 10 ~ 95%RH, không ngưng tụ (non-condensing), tối đa 30°C (86°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ (Storage Temperature) | -20 ~ 60°C (-4 ~ 140°F) |
| Nguồn cấp (Power Supply) | Pin 9V Alkaline hoặc pin NiCd |
| Thời gian sử dụng pin (Typical Battery Life) | Chế độ không laser: ~22 giờ |
| Chế độ laser: ~12 giờ | |
| Khối lượng (Weight) | 270 g |
| Kích thước (Dimensions) | 141 × 60 × 200 mm |
Ứng dụng sản phẩm
- Được sử dụng rộng rãi trong các ngành điện – điện tử, chế tạo máy, HVAC, bảo trì nhà xưởng và kiểm tra an toàn thiết bị.
- Nhờ khả năng đo nhiệt độ không tiếp xúc, thiết bị phù hợp để đo nhiệt độ bề mặt của máy móc đang vận hành, bảng mạch điện, mô-tơ, lò nung hoặc các chi tiết có nhiệt độ cao.
- Giúp kỹ thuật viên đánh giá tình trạng thiết bị mà không cần dừng máy hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt nguy hiểm.
- Ứng dụng ngoài công nghiệp: giám sát nhiệt độ kho, phòng thí nghiệm, nghiên cứu vật liệu và dân dụng (kiểm tra bếp, ống nước nóng, lò sưởi).
- Tính linh hoạt và độ chính xác cao giúp đáp ứng tốt nhu cầu kiểm tra nhanh tại hiện trường.
- Đặc biệt hữu ích trong các tình huống yêu cầu an toàn cao và tốc độ phản hồi nhanh.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Nhiệt kế GM1150 là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, phù hợp cho cả công nghiệp lẫn dân dụng. Máy sử dụng cảm biến hồng ngoại có độ nhạy cao, cho phép đo nhanh chỉ trong 0,5 giây mà không cần chạm vào bề mặt vật thể. Nhờ hệ quang học xa–gần và dải đo rộng, GM1150 đặc biệt hữu ích trong môi trường nhiệt độ cao, nơi các thiết bị tiếp xúc truyền thống khó hoạt động ổn định.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng (độ chính xác, máy mới hay cũ, …)
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới, hãy kiểm tra lớp kính bảo vệ của cảm biến IR có sạch và trong suốt hay không. Bất cứ bụi, vết dầu, hơi nước nào cũng có thể làm lệch giá trị đo.
- Với máy đã qua sử dụng, kiểm tra xem đèn laser có hoạt động ổn định, màn hình có hiển thị rõ hay bị mờ/nhòe.
- Quan sát vỏ máy xem có nứt, móp hoặc từng bị rơi rớt; đây là nguyên nhân phổ biến khiến cảm biến sai lệch.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
- Hướng thẳng cảm biến vào bề mặt vật cần đo, không để tay hoặc vật cản nằm trong vùng quang học.
- Giữ khoảng cách đúng theo tiêu chuẩn D:S của GM1150 (khoảng 50:1), ví dụ đo điểm đường kính 2 cm cần đứng cách ~1 m.
- Tránh đo qua lớp kính, inox bóng, nước, hoặc bề mặt phản xạ cao vì tia hồng ngoại có thể bị lệch.
Bước 3: Cố định tư thế và chờ ổn định
- Giữ máy bằng hai tay hoặc một tay chắc chắn để tia laser không bị rung.
- Nhắm điểm đo, giữ cò trong 1 giây để cảm biến ổn định rồi thả ra để máy hiển thị giá trị chính xác nhất.
- Với bề mặt đang thay đổi nhiệt liên tục, nên đo 2–3 lần và lấy giá trị trung bình.
Bước 4: Đọc kết quả
- GM1150 hiển thị nhiệt độ ngay trên LCD, kèm đơn vị °C/°F.
- Nếu khu vực khó quan sát, bật đèn nền để đọc rõ hơn.
- Dùng chức năng HOLD để khóa giá trị, giúp ghi chép hoặc đối chiếu dễ dàng.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Nhiệt kế hồng ngoại GM1150 sử dụng cảm biến quang điện và bộ chuyển đổi IR nên cần hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ chính xác.
- Máy mới: đã được cân chỉnh từ nhà máy, tuy nhiên nên kiểm tra sau 1–2 tháng đầu bằng cách so sánh với một nguồn nhiệt ổn định hoặc thiết bị chuẩn.
- Môi trường ổn định (văn phòng, kho hàng, phòng máy lạnh): hiệu chuẩn mỗi 6–12 tháng.
- Môi trường khắc nghiệt (nhà xưởng, lò nhiệt, bếp công nghiệp, kim loại nóng): hiệu chuẩn 3–6 tháng/lần.
- Khi thấy kết quả dao động bất thường hoặc sai lệch ±3–5°C so với thiết bị chuẩn, nên kiểm tra và điều chỉnh lại ngay.
Lưu ý: Nhiệt kế hồng ngoại không có vít chỉnh cơ học như thiết bị cơ, nên quá trình hiệu chuẩn thường thực hiện bằng thiết bị chuẩn chuyên dụng; trong trường hợp sai lệch nặng, người dùng cần gửi về trung tâm bảo hành.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
Kết quả đo không ổn định hoặc dao động mạnh
Nguyên nhân: môi trường có gió nóng, hơi nước, khói bụi hoặc vật đo đang thay đổi nhiệt nhanh.
Cách khắc phục: đo lại 2–3 lần, đứng gần hơn theo đúng tỷ lệ D:S, tránh đo trong vùng có hơi nóng nhiễu.
Sai số lớn so với thực tế
Nguyên nhân: đo qua kính/phản xạ, khoảng cách quá xa hoặc cảm biến bị bẩn.
Cách khắc phục: lau sạch cảm biến bằng khăn mềm, không dùng cồn đậm đặc; rút ngắn khoảng cách hoặc chọn bề mặt hấp thụ nhiệt tốt hơn.
Laser hiển thị nhưng không đo được
Nguyên nhân: ống quang bị che, cảm biến bị ẩm hoặc máy bị sốc nhiệt.
Cách khắc phục: để máy nghỉ 10–15 phút, lau khô và thử lại; nếu vẫn không được, nên kiểm tra bảo hành.
Màn hình mờ hoặc nhấp nháy
Nguyên nhân: pin yếu hoặc tiếp xúc pin kém.
Cách khắc phục: thay pin mới, vệ sinh tiếp điểm bằng tăm bông khô.
Máy báo quá giới hạn đo (OVER / HI / LO)
Nguyên nhân: bề mặt vượt quá dải đo – GM1150 có thể đạt tới 1150°C.
Cách khắc phục: giảm khoảng cách hoặc sử dụng model có dải đo cao hơn nếu cần.
Phân tích chủng loại
Dòng nhiệt kế hồng ngoại Benetech được phát triển theo nhiều phân khúc, phục vụ từ nhu cầu dân dụng đến công nghiệp nhiệt độ cao. Trong đó, GM1150 thuộc nhóm đo xa dải rộng công nghiệp nặng, chuyên cho các ứng dụng cần độ an toàn và tốc độ phản hồi nhanh. Để người dùng dễ lựa chọn hơn, dưới đây là phân tích theo từng nhóm model liên quan.
Benetech GM1150 – Dòng đo nhiệt độ rất cao, đo xa
Đặc điểm nổi bật:
GM1150 được trang bị hệ quang học tỷ lệ D:S = 50:1, cho phép đo điểm nhỏ ở khoảng cách xa mà không cần tiếp xúc. Dải đo rộng từ –50°C đến 1150°C, phù hợp cho môi trường nhiệt độ cực cao. Tốc độ phản hồi <0,5 giây giúp người dùng đo nhanh mà không ảnh hưởng đến quy trình vận hành.
Ứng dụng:
- Kiểm tra lò nung, lò đúc kim loại.
- Bảo trì dây chuyền gia nhiệt, khuôn đúc, vật liệu kim loại nóng đỏ.
- Ngành điện: kiểm tra các điểm tiếp xúc quá nhiệt.
- Nhà máy gạch, xi măng, gốm sứ, luyện thép.
Benetech GM550 / GM900 – Dòng phổ thông, giá rẻ đo tầm trung
Đặc điểm:
Hai model này phù hợp nhu cầu kiểm tra nhiệt độ trung bình: lò nướng, bếp ga, động cơ, thiết bị điện. Tỷ lệ D:S nhỏ hơn (12:1 – 30:1) nên đo không xa bằng GM1150, nhưng vẫn đủ cho nhu cầu dân dụng và bán công nghiệp.
Ứng dụng:
- Sửa chữa máy móc, xe máy, ô tô.
- Kỹ thuật điện dân dụng.
- Kiểm tra bếp từ, gia nhiệt, đồ ăn.
Benetech GM320 / GM321 – Dòng mini, cầm tay nhỏ gọn
Đặc điểm:
Thiết kế cực nhỏ, dải đo hẹp hơn và tốc độ phản hồi vừa phải. Phù hợp đo nhanh trong gia đình, phòng lab nhỏ hoặc kiểm tra các thiết bị gia dụng.
Ứng dụng:
- Kiểm tra nhiệt độ bề mặt đồ ăn, nước, vật liệu nhựa/kim loại.
- Đo các điểm phát nhiệt trong thiết bị điện – điện tử.
Benetech GM700 / GM1000 – Dòng nâng cao, đo công nghiệp
Đặc điểm:
Dải đo từ –50°C đến 700°C hoặc 1000°C, có thêm tính năng Max/Min, báo quá nhiệt. Tỷ lệ quang 30:1 – 40:1, phù hợp đo trong nhà xưởng sản xuất.
Ứng dụng:
- Nhà máy nhựa, cao su, khuôn nhiệt.
- Hệ thống HVAC, ống dẫn nhiệt.
- Xưởng gia công cơ khí.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Dưới đây là những model phổ biến có cùng phân khúc và tính năng tương đương GM1150, thường được kỹ thuật viên lựa chọn để đo nhiệt độ từ xa:
- Benetech GM900 – tầm đo hẹp hơn, phù hợp kiểm tra thông thường, giá mềm hơn, tính năng cơ bản.
- Benetech GM320A – dòng phổ thông, đáp ứng nhu cầu đo dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Kyoritsu KEW Thermo 5500 – thương hiệu Nhật, độ bền cao, mức giá cao hơn nhưng ổn định hơn trong môi trường khắt khe.
- Fluke 59 MAX+ – độ chính xác cao, khả năng chống chịu tốt, giá cao nhưng độ tin cậy vượt trội.
- UNI-T UT300S – giá rẻ hơn, đủ tính năng cơ bản, phù hợp người dùng phổ thông.
Bảng so sánh nhanh
| Tiêu chí | GM1150 | GM900 | GM320A | Fluke 59 MAX+ | UNI-T UT300S |
| Tầm đo | Rộng, đo xa | Trung bình | Hẹp | Rất chính xác | Trung bình |
| Tính năng nâng cao | Đầy đủ (Max/Min/Avg, lưu dữ liệu, báo động) | Cơ bản | Cơ bản | Cao cấp | Cơ bản |
| Laser định vị | Có | Có | Có | Có | Có |
| Độ bền | Tốt | Khá | Trung bình | Rất cao | Khá |
| Giá | Tầm trung | Thấp | Thấp | Cao | Thấp |
Phân Tích Chi Phí / Lợi Ích / Giá trị mang lại
Benetech GM1150 nằm ở phân khúc tầm trung, mức chi phí hợp lý so với các model cao cấp nhưng vẫn trang bị đầy đủ chức năng cần thiết cho công việc chuyên nghiệp. Người dùng không phải bỏ thêm chi phí cho phụ kiện ngoài hoặc phần mềm, bởi thiết bị đã tích hợp đầy đủ tính năng quan trọng như báo động, lưu dữ liệu và màn hình có đèn nền. Chi phí bảo trì cũng thấp do cấu trúc đơn giản và tiết kiệm năng lượng.
Về lợi ích, GM1150 mang lại khả năng đo nhanh, an toàn và chính xác, giúp giảm thời gian kiểm tra và hạn chế rủi ro khi tiếp xúc với bề mặt nóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành điện, cơ khí và bảo trì nhà máy, nơi độ an toàn và tốc độ xử lý là ưu tiên hàng đầu. Xét về tổng thể, GM1150 mang lại giá trị vượt trội hơn chi phí, phù hợp cả cho doanh nghiệp lẫn người dùng cá nhân cần một thiết bị đo bền bỉ – chính xác – đa dụng.
Hướng dẫn bảo quản & bảo trì
GM1150 là thiết bị hồng ngoại công nghiệp nên việc bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ cảm biến quang, đảm bảo độ chính xác ổn định trong nhiều năm.
Bảo quản thiết bị đúng cách
- Tránh va đập mạnh: cảm biến IR và hệ quang học rất nhạy, rơi từ 1m trở lên có thể gây lệch nhiệt hoặc cháy diode laser.
- Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp dài giờ: tia UV làm mờ thấu kính cảm biến và giảm độ nhạy.
- Không để máy trong môi trường ẩm > 80%RH: hơi ẩm có thể bám vào cảm biến, gây sai số hoặc mờ kính IR.
- Bảo quản trong hộp xốp hoặc túi chống sốc: giúp chống bụi và giữ máy ổn định khi không sử dụng.
- Không để gần hóa chất, dung môi: hơi dầu, xăng, cồn đậm đặc có thể phá lớp phủ cảm biến.
Vệ sinh đúng kỹ thuật
- Dùng khăn microfiber mềm để lau ống kính hồng ngoại.
- Không dùng khăn ướt, nước, cồn trên 70% hoặc các chất tẩy rửa mạnh.
- Với bụi bẩn khó lau, thấm nhẹ khăn bằng nước tinh khiết – lau thật nhẹ để tránh làm xước bề mặt quang.
Kiểm tra pin định kỳ
- Thay pin khi màn hình mờ, nhấp nháy hoặc máy phản hồi chậm.
- Tháo pin khi không sử dụng từ 2 tuần trở lên để tránh chảy pin làm hỏng mạch.
- Lau tiếp điểm pin bằng tăm bông khô để đảm bảo tiếp xúc tốt.
Bảo trì cảm biến – Giữ độ chính xác lâu dài
- Kiểm tra sai số bằng thiết bị chuẩn hoặc nguồn nhiệt ổn định mỗi 3–6 tháng.
- Tránh đo trong môi trường có khói dầu, hơi nước, bụi tinh vì chúng làm lệch phép đo.
- Không đo vật thể có bề mặt gương sáng bóng khi không điều chỉnh emissivity (nếu model hỗ trợ).
- Không tự ý tháo máy cảm biến dễ hỏng và không thể sửa chữa thủ công.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Nghĩa chuyên ngành | Giải thích ngắn gọn – dễ hiểu |
| °C / °F | Độ C / Độ F | Đơn vị đo nhiệt độ. |
| ± | Sai số (Tolerance) | Khoảng thiết bị có thể lệch so với giá trị thật. |
| mSec | Milliseconds | Đơn vị thời gian: 1/1000 giây. |
| 95% response | Thời gian đáp ứng 95% | Thời gian cảm biến đạt 95% giá trị cuối. |
| um (µm) | Micromet | Đơn vị bước sóng hồng ngoại trong đo IR. |
| Typical battery life | Thời gian pin điển hình | Hạn sử dụng pin trung bình (22 giờ không laser / 12 giờ laser). |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn)
Nhiệt kế hồng ngoại Benetech GM1150 do Thương Tín phân phối là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ kiểm tra công nghiệp đến kiểm soát nhiệt trong sản xuất, bảo trì bảo dưỡng thiết bị, phòng cháy chữa cháy, HVAC và các môi trường có bề mặt nguy hiểm hoặc khó tiếp cận.
Thiết bị sử dụng cảm biến hồng ngoại có tốc độ phản hồi nhanh, hỗ trợ đo an toàn mà không cần chạm vào bề mặt nóng. GM1150 đặc biệt phù hợp khi đo:
- Bề mặt kim loại, lò nung, động cơ, máy móc công nghiệp.
- Hệ thống điện, tủ điện, ổ bi, mô-tơ.
- Kiểm tra điểm nóng bất thường để phòng ngừa sự cố.
- Kiểm soát nhiệt bề mặt vật liệu trong gia công, đúc, luyện kim.
Thiết bị đáp ứng yêu cầu đo kiểm theo tiêu chuẩn an toàn điện và tiêu chuẩn đo lường hiện hành. Khách hàng sử dụng trong môi trường công nghiệp nên tuân thủ khoảng cách đo, hệ số phát xạ và hướng dẫn vận hành để đảm bảo độ chính xác.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
- Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Benetech – Trung Quốc, thương hiệu uy tín về thiết bị đo kiểm.
- Thương Tín cung cấp CO/CQ đầy đủ khi khách hàng yêu cầu, phù hợp cho hồ sơ đấu thầu, nghiệm thu hoặc kiểm định nội bộ.
- Thiết bị đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: CE, RoHS, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong công nghiệp.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
- Bảo hành 12 tháng theo chính sách của Thương Tín, hỗ trợ sửa chữa hoặc đổi mới với lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Đảm bảo tư vấn kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng suốt vòng đời thiết bị.
Phụ tùng có thể thay thế:
- Pin 9V – loại thông dụng, dễ tìm.
- Vỏ cao su chống sốc (nếu khách cần thêm để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt).
Lưu ý khi sử dụng:
- Không đo qua kính, nước hoặc bề mặt phản xạ mạnh nếu không điều chỉnh hệ số phát xạ đúng.
- Luôn giữ mắt đọc laser tránh hướng vào người.
- Vệ sinh ống kính hồng ngoại bằng khăn mềm để duy trì độ chính xác.
- Tránh để thiết bị trong môi trường có độ ẩm cao hoặc bụi kim loại.
















