Đồng hồ kẹp dòng rò Fluke 368 FC (dạng Ampe Kìm)
Tổng quan sản phẩm:
Fluke 368 FC Leakage Current Clamp Meter – Giúp giảm thời gian ngừng máy bằng cách phát hiện dòng rò mà không cần ngắt thiết bị khỏi hệ thống.
Thiết bị đo dòng rò Fluke 368 FC true-RMS giúp người dùng phát hiện, ghi chép, lưu trữ và so sánh kết quả đo dòng rò theo thời gian, từ đó ngăn chặn tình trạng ngừng hoạt động ngoài ý muốn và xác định các sự cố ngắt mạch GFCI hoặc RCD không liên tục — tất cả đều thực hiện mà không cần tháo thiết bị ra khỏi hệ thống.
Fluke 368 FC được trang bị hàm kẹp có đường kính lớn 40 mm, phù hợp với dây dẫn kích thước lớn. Hàm kẹp được che chắn toàn diện để đo chính xác các tín hiệu dòng rò rất nhỏ, đồng thời giảm thiểu nhiễu điện từ bên ngoài.

Ngoài ra, 368 FC hỗ trợ kết nối dữ liệu không dây thông qua Fluke Connect. Là một phần của hệ sinh thái Fluke Connect — hệ thống phần mềm và hơn 40 thiết bị đo không dây lớn nhất trong ngành — Fluke 368 FC cho phép theo dõi sự thay đổi của dòng rò theo thời gian, giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố nghiêm trọng.
Đặc điểm nổi bật:
- Đo True-RMS cho độ chính xác cao ngay cả với dạng sóng phức tạp, phi sin.
- Hàm kẹp đường kính 40 mm.
- Độ phân giải cao nhất 1 µA, đo lên đến 60 A.
- Chức năng lọc tùy chọn loại bỏ nhiễu không mong muốn.
- Chế độ đọc Max/Min/Trung bình và giữ số liệu.
- Đèn LED chiếu sáng phía trước, tiện dụng trong tủ điện tối.
- Màn hình có đèn nền; tự động tắt đèn nền và nguồn để tiết kiệm pin.
- Cấp an toàn CAT III 600V.
- Bộ nhớ trong ghi dữ liệu: lưu trữ tối đa 65.000 điểm đo.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điện – Fluke 368 FC
| Chức năng đo | Dòng điện xoay chiều (AC) |
|---|---|
| Thang đo AC | 3 mA, 30 mA, 300 mA, 3 A, 30 A, 60 A |
| Chế độ chọn | – mA / A: chọn thủ công – 3 mA / 30 mA / 300 mA: tự động chọn – 3 A / 30 A / 60 A: tự động chọn |
| Thang đo / Độ phân giải | – 3 mA / 0.001 mA (giá trị nhỏ nhất: 10 μA rms) – 30 mA / 0.01 mA – 300 mA / 0.1 mA – 3 A / 0.001 A – 30 A / 0.01 A – 60 A / 0.1 A |
| Độ chính xác (khi bật/tắt bộ lọc) | – 3 mA – 30 A: ± (1% + 5 số đếm) – 60 A: ± (2% + 5 số đếm) (Bộ lọc hoạt động: 40 đến 70 Hz, tắt lọc: 40 Hz đến 1 kHz) |
| Tần số đo | 40 Hz đến 1 kHz |
| Hệ số đỉnh (Crest Factor) | 3 |
Lưu ý:
|
|
Thông số vật lý (Physical)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Màn hình (LCD) | Hiển thị kỹ thuật số: 3300 count |
| Tốc độ làm mới màn hình | 4 lần/giây |
| Đường kính dây dẫn tối đa | 40 mm |
| Kích thước | 234 x 101 x 46 mm |
| Trọng lượng | 500 g |
| Pin | 2 pin AA, IEC LR6, NEDA 15A, Alkaline |
| Tuổi thọ pin | Hơn 150 giờ (không sử dụng đèn nền và đèn pin) |
| Tự động tắt nguồn | Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động |
Thông số an toàn và môi trường (Safety and Environmental Specifications)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| An toàn chung | IEC 61010-1: Pollution Degree 2 |
| An toàn đo lường | IEC 61010-2-032: CAT III 600 V / CAT IV 300 V |
| Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến +50 °C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40 °C đến +60 °C |
| Độ ẩm vận hành | Không ngưng tụ (<10 °C) 90% RH (10 °C đến 30 °C) 75% RH (30 °C đến 40 °C) 45% RH (40 °C đến 50 °C) |
| Cấp bảo vệ | IEC 60529: IP30 (khi kẹp đóng) |
| Độ cao vận hành | 2000 m |
| Độ cao lưu trữ | 12000 m |
| Danh mục hoạt động cảm biến dòng | IEC 61557-13: Class 2, ≤30 A/m |
Khả năng tương thích điện từ (Electromagnetic Compatibility – EMC)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Quốc tế | IEC 61326-1: Môi trường điện từ công nghiệp |
| CISPR 11 | Nhóm 1, Class B |
| Nhóm 1 | Thiết bị tạo năng lượng RF bên trong và sử dụng cho chức năng nội bộ thiết bị |
| Class B | Thiết bị dùng cho gia dụng, tòa nhà dân cư, kết nối nguồn điện áp thấp. Khi kết nối để kiểm tra, có thể vượt mức phát xạ của CISPR 11. Korea (KCC): Thiết bị công nghiệp viễn thông |
| Class A | Sản phẩm đáp ứng yêu cầu thiết bị điện từ công nghiệp. Dành cho môi trường thương mại, không phải môi trường gia đình. USA (FCC): 47 CFR 15 B Subpart. Theo mục 15.103, sản phẩm được miễn thuế thiết bị. |








