Máy kiểm tra tiếp địa Chauvin Arnoux CA 6011
C.A 6011 được thiết kế chuyên dụng để thực hiện các phép đo điện trở liên tục của dây nối đất bảo vệ trong thiết bị điện, máy móc và hệ thống lắp đặt điện, phù hợp với các tiêu chuẩn IEC/EN 60364, NF C 15-100, VDE 100, v.v.
Với thiết kế tiện dụng, màn hình hiển thị lớn và nhiều tính năng thông minh, C.A 6011 giúp đơn giản hóa hơn 80% các thao tác kiểm tra định kỳ, vốn thường lặp lại và chiếm nhiều thời gian.

Tính năng nổi bật
- Màn hình lớn có đèn nền (lớn nhất trên thị trường).
- Hiển thị rõ ràng, trực quan: ký hiệu đơn giản, cảnh báo âm thanh, màn hình xanh/đỏ.
- Chức năng rung cảnh báo mới: giữ yên tĩnh cho môi trường và thoải mái cho người vận hành.
- Bộ đo có thể gắn liền hoặc tách rời khỏi hộp cáp quấn.
- 4 nút chức năng trực tiếp trên mặt trước – thao tác nhanh.
- Tuổi thọ pin dài: lên đến 30.000 phép đo.
- Dây đeo vai + thắt lưng giúp phân bổ trọng lượng đều, giảm mỏi khi mang theo.
- Hộp cuốn dây tích hợp cáp 30 m và dây đeo co giãn để đeo cổ tay.
Ứng dụng
- Kiểm tra định kỳ dây nối đất bảo vệ của thiết bị điện và hệ thống lắp đặt.
- Đo điện trở liên tục trong bảo trì công nghiệp, điện dân dụng và công trình thương mại.
- Đáp ứng các yêu cầu chứng nhận và kiểm định an toàn điện theo chuẩn quốc tế.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Màn hình | 2.000 số, có đèn nền hai màu |
| Kiểm tra liên tục | Dải đo: 0,00 Ω → 2,00 Ω (dòng đo 200 mA) Dải đo: 2,00 Ω → 20,00 Ω (dòng đo 20 mA) |
| Độ phân giải | 10 mΩ |
| Dòng đo | 200 mA (0–2 Ω)20 mA (2–20 Ω) |
| Điện áp hở mạch | ±(4 V < U < 6 V), có đảo cực tự động |
| Điện trở | Dải đo: 1,0 Ω → 200,0 Ω Độ phân giải: 100 mΩDòng đo: 10 mA Điện áp hở mạch: ±(4 V < U < 6 V) |
| Ngưỡng kiểm tra liên tục | Có thể lập trình từ 1 Ω đến 2 Ω |
| Bù điện trở dây đo | Có, nhỏ hơn 5 Ω |
| Chỉ báo đạt / không đạt | Hiển thị bằng hình ảnh, âm thanh hoặc rung, có thể cấu hình |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61557-1, IEC 61557-4IEC 61010-1, IEC 61010-2-030, 300 V CAT IV |
| Chế độ chờ tự động | 10 phút, có thể tắt |
| Tuổi thọ pin | 30.000 phép đo trong điều kiện thực tế 4.500 phép đo theo chuẩn IEC 61557-4 |
| Cảnh báo có điện áp | Hiển thị bằng hình ảnh và âm thanh |
| Nguồn cấp | 4 pin AA 1,5 V (LR6) |
| Kích thước | 225 × 185 × 135 mm |
| Trọng lượng | Máy chính: 350 g Hộp quấn cáp 30 m: 1,2 kg |






