Giới thiệu Cheerman DT8013T
Cheerman DT8013T là nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế để đo nhiệt độ từ xa với độ chính xác và tốc độ vượt trội. Thiết bị đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đo nhiệt độ cao trong sản xuất kim loại, cơ khí, lò nung, kiểm tra hệ thống điện và HVAC. Với tỷ lệ khoảng cách 50:1 và hai tia laser định vị kép, DT8013T giúp người dùng xác định chính xác vùng đo mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Tính năng nổi bật Cheerman DT8013T
- Phạm vi đo cực rộng: Từ -50 ℃ đến 1300 ℃ (-58 ℉ ~2372 ℉), đáp ứng linh hoạt cho nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
- Tỷ lệ khoảng cách 50:1: Cho phép đo từ xa với độ chính xác cao, lý tưởng khi kiểm tra các bề mặt nóng hoặc khó tiếp cận.
- Hai tia laser định vị: Giúp xác định chính xác vị trí đo, đảm bảo kết quả chính xác và thao tác an toàn.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh (0.10~1.00): Linh hoạt tùy chỉnh theo từng loại vật liệu, tăng độ chính xác trong mọi điều kiện đo.
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±2 ℃ hoặc ±2%, cùng khả năng lặp lại ±1% hoặc ±1 ℃, đảm bảo kết quả ổn định.
- Tốc độ phản hồi nhanh: 500 ms, cho phép hiển thị kết quả tức thì trên màn hình.
- Hiển thị thông minh:
-
- Chức năng hiển thị nhiệt độ tối đa (MAX).
- Chuyển đổi đơn vị ℃/℉ linh hoạt.
- Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) thuận tiện theo dõi.
- Màn hình có đèn nền, dễ đọc trong môi trường thiếu sáng.
- Chức năng tiện ích:
- Cảnh báo pin yếu giúp duy trì độ tin cậy khi sử dụng.
- Tự động tắt nguồn tiết kiệm năng lượng.
- Thiết kế chắc chắn – bền bỉ: Vỏ màu đỏ – đen nổi bật, cầm nắm chắc tay, sử dụng pin DC 9V, phù hợp làm việc liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
? Cheerman DT8013T là lựa chọn tối ưu cho các kỹ sư, thợ bảo trì và nhà máy sản xuất cần một nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp đo xa – chính xác – nhanh chóng, phục vụ công việc kiểm tra nhiệt độ chuyên nghiệp và an toàn.
Thông số kỹ thuật Cheerman DT8013T
| Thông số | Giá trị / Phạm vi |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -50℃ ~ 1300℃ / -58℉ ~ 2372℉ |
| Độ chính xác | ≥100℃: ±2% ; ≤100℃: ±2℃ |
| Tỷ lệ khoảng cách đến vùng đo (D:S) | 50 : 1 |
| Hệ số phát xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh, 0.1 ~ 1.0 |
| Thời gian phản hồi & Bước sóng | 500 ms & 8–14 μm |
| Độ lặp lại | ±1% hoặc ±1℃ |
| Độ phân giải | 0.1℃ hoặc 0.1℉ |
| Nhiệt độ bảo quản | -20℃ ~ 50℃ (-4℉ ~ 122℉) |
| Nhiệt độ làm việc | 0℃ ~ 50℃ (32℉ ~ 122℉) |
| Đo nhiệt độ tối đa (MAX) | Có |
| Lựa chọn đơn vị ℃ / ℉ | Có |
| Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) | Có |
| Chỉ thị laser định vị | Hai tia laser |
| Đèn nền màn hình (Backlight) | Có |
| Cảnh báo pin yếu | Có |
| Tự động tắt nguồn | Có |
Đặc điểm chung
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Nguồn cấp | Pin DC 9V |
| Màu sắc sản phẩm | Đỏ + Đen |












