Giới thiệu Cheerman DT8010H
Cheerman DT8010H là nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp tầm xa, được thiết kế để đo nhiệt độ bề mặt từ xa một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn. Với tỷ lệ khoảng cách 50:1, hai tia laser định vị kép, và khả năng điều chỉnh độ phát xạ, thiết bị này mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng chuyên nghiệp trong bảo trì cơ điện, sản xuất công nghiệp, cơ khí, lò nhiệt và kiểm tra hệ thống HVAC.

Tính năng nổi bật Cheerman DT8010H
- Phạm vi đo rộng: Từ -50 ℃ đến 1000 ℃ (-58 ℉ ~1832 ℉), phù hợp kiểm tra nhiều loại thiết bị, vật liệu và môi trường làm việc có nhiệt độ cao.
- Độ chính xác ổn định: Sai số chỉ ±2 ℃ hoặc ±2%, đảm bảo độ tin cậy khi đo trong các môi trường khắt khe.
- Tỷ lệ khoảng cách 50:1: Cho phép đo từ xa mà vẫn duy trì độ chính xác cao, đặc biệt hữu ích khi đo các bề mặt nóng hoặc nguy hiểm.
- Hai tia laser định vị kép: Giúp xác định chính xác vị trí đo, đảm bảo thao tác nhanh và an toàn.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh (0.10~1.00): Linh hoạt tùy chỉnh để phù hợp với từng loại vật liệu, nâng cao độ chính xác.
- Phản hồi cực nhanh: Chỉ 500 ms, cho kết quả gần như tức thì.
- Hiển thị thông minh:
-
- Chức năng hiển thị nhiệt độ tối đa (MAX).
- Chuyển đổi giữa ℃ và ℉ dễ dàng.
- Tự động giữ dữ liệu (Data Hold) tiện lợi.
- Đèn nền màn hình LCD hỗ trợ đọc rõ trong điều kiện thiếu sáng.
- Tính năng an toàn và tiết kiệm năng lượng:
- Cảnh báo pin yếu giúp người dùng chủ động thay pin kịp thời.
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng, kéo dài tuổi thọ pin.
- Thiết kế bền bỉ, chuyên nghiệp: Tông màu đỏ – đen mạnh mẽ, tay cầm chắc chắn, hoạt động bằng pin DC 9V dễ thay thế, thích hợp cho môi trường công nghiệp hoặc hiện trường.
? Cheerman DT8010H là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ thuật viên, kỹ sư và nhà xưởng cần một thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại công nghiệp chính xác – nhanh – an toàn, đáp ứng tốt mọi nhu cầu đo kiểm nhiệt độ ở khoảng cách xa.
Thông số kỹ thuật Cheerman DT8010H
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -50 ℃ ~ 1000 ℃ (-58 ℉ ~ 1832 ℉) |
| Độ chính xác | ≥100 ℃: ±2% ; ≤100 ℃: ±2 ℃ |
| Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo (D:S) | 50 : 1 |
| Độ phát xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh từ 0.10 ~ 1.00 |
| Thời gian phản hồi / Bước sóng | 500 ms / 8–14 μm |
| Độ lặp lại | ±1% hoặc ±1 ℃ |
| Độ phân giải | 0.1 ℃ / 0.1 ℉ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 ℃ ~ 50 ℃ (-4 ℉ ~ 122 ℉) |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ℃ ~ 50 ℃ (32 ℉ ~ 122 ℉) |
| Hiển thị ℃ / ℉ | Có |
| Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) | Có |
| Con trỏ laser | Hai tia laser |
| Đèn nền màn hình | Có |
| Cảnh báo pin yếu | Có |
| Tự động tắt nguồn | Có |
Đặc điểm chung
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Nguồn cấp | Pin DC 9V |
| Màu sản phẩm | Đỏ + Đen |











