Giới thiệu Cheerman DT8700H
Cheerman DT8700H là nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp tầm xa được thiết kế cho các ứng dụng đo kiểm nhiệt độ bề mặt nhanh, chính xác và an toàn. Thiết bị nổi bật với tỷ lệ khoảng cách 50:1, hai tia laser định vị kép và khả năng điều chỉnh độ phát xạ, giúp người dùng đo dễ dàng ngay cả trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc vị trí khó tiếp cận.

Tính năng nổi bật Cheerman DT8700H
- Phạm vi đo rộng: Đo từ -50 ℃ đến 700 ℃ (-58 ℉ ~1292 ℉), phù hợp cho các ứng dụng trong sản xuất, cơ khí, điện tử, HVAC và bảo trì thiết bị công nghiệp.
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±2 ℃ hoặc ±2%, đảm bảo độ tin cậy trong mọi phép đo.
- Tỷ lệ khoảng cách 50:1: Cho phép đo từ xa mà vẫn giữ được độ chính xác, lý tưởng cho các bề mặt nóng hoặc khu vực nguy hiểm.
- Hai tia laser định vị kép: Giúp xác định chính xác vị trí vùng đo, đảm bảo thao tác nhanh, an toàn và hiệu quả.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh (0.10~1.00): Linh hoạt hiệu chỉnh theo từng loại vật liệu, giúp nâng cao độ chính xác khi đo các bề mặt có đặc tính phản xạ khác nhau.
- Phản hồi cực nhanh: Thời gian phản hồi chỉ 500 ms, hiển thị kết quả tức thì trên màn hình.
- Chức năng hiển thị mở rộng:
-
- Hiển thị nhiệt độ tối đa (MAX).
- Chuyển đổi đơn vị ℃/℉ linh hoạt.
- Tự động giữ dữ liệu (Data Hold) để dễ dàng xem lại kết quả.
- Màn hình có đèn nền giúp làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- An toàn & tiết kiệm năng lượng:
- Chỉ báo pin yếu giúp chủ động thay pin kịp thời.
- Tự động tắt nguồn khi không sử dụng, tiết kiệm năng lượng.
- Thiết kế chắc chắn, chuyên nghiệp: Tông đỏ – đen mạnh mẽ, tay cầm công thái học, sử dụng pin DC 9V, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định lâu dài.
? Cheerman DT8700H là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và doanh nghiệp cần một nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp chính xác – đo xa – phản hồi nhanh, đáp ứng hoàn hảo cho nhu cầu đo kiểm chuyên nghiệp và an toàn.
Thông số kỹ thuật Cheerman DT8700H
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -50 ℃ ~ 700 ℃ (-58 ℉ ~ 1292 ℉) |
| Độ chính xác | ≥100 ℃: ±2% ; ≤100 ℃: ±2 ℃ |
| Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo (D:S) | 50 : 1 |
| Độ phát xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh từ 0.10 ~ 1.00 |
| Thời gian phản hồi / Bước sóng | 500 ms / 8–14 μm |
| Độ lặp lại | ±1% hoặc ±1 ℃ |
| Độ phân giải | 0.1 ℃ / 0.1 ℉ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 ℃ ~ 50 ℃ (-4 ℉ ~ 122 ℉) |
| Nhiệt độ làm việc | 0 ℃ ~ 50 ℃ (32 ℉ ~ 122 ℉) |
| Hiển thị ℃ / ℉ | Có |
| Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) | Có |
| Con trỏ laser | Hai tia laser |
| Đèn nền màn hình | Có |
| Cảnh báo pin yếu | Có |
| Tự động tắt nguồn | Có |
Đặc điểm chung
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Nguồn cấp | Pin DC 9V |
| Màu sản phẩm | Đỏ + Đen |













