Giới thiệu Cheerman DT8016
Cheerman DT8016 là nhiệt kế hồng ngoại chuyên dụng có khả năng đo nhiệt độ cực cao lên đến 1600 ℃ (2912 ℉). Với tỷ lệ khoảng cách 50:1, hai tia laser định vị kép, và độ phát xạ có thể điều chỉnh, thiết bị mang đến độ chính xác vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp, lò nung, sản xuất kim loại, hoặc kiểm tra hệ thống nhiệt.

Tính năng nổi bật Cheerman DT8016
- Phạm vi đo siêu rộng: Đo nhiệt độ từ -50 ℃ đến 1600 ℃ (-58 ℉ ~2912 ℉), đáp ứng các nhu cầu kiểm tra chuyên sâu trong công nghiệp nặng.
- Tỷ lệ khoảng cách 50:1: Cho phép đo từ xa mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao, lý tưởng khi đo bề mặt nóng hoặc khó tiếp cận.
- Hai tia laser định vị kép: Xác định chính xác vùng đo, giúp người dùng căn chỉnh điểm đo dễ dàng và an toàn.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh (0.10 – 1.00): Linh hoạt tùy theo từng loại vật liệu, nâng cao độ chính xác khi đo các bề mặt có đặc tính phản xạ khác nhau.
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±2 ℃ hoặc ±2%, với khả năng lặp lại ±1% hoặc ±1 ℃, đảm bảo kết quả ổn định.
- Tốc độ phản hồi nhanh: 500 ms cho phép hiển thị kết quả gần như tức thì.
- Chức năng hiển thị mở rộng
- Hiển thị nhiệt độ tối đa (MAX).
-
- Chuyển đổi giữa ℃ và ℉ dễ dàng.
- Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) tiện theo dõi kết quả đo.
- Đèn nền màn hình LCD hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Tính năng an toàn & tiết kiệm năng lượng:
- Chỉ báo pin yếu giúp duy trì hiệu suất hoạt động.
- Tự động tắt nguồn sau thời gian không sử dụng.
- Thiết kế chuyên nghiệp: Màu đỏ – đen nổi bật, sử dụng pin DC 9V, mang lại thời gian vận hành lâu dài, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
? Cheerman DT8016 là giải pháp đo nhiệt độ chính xác, nhanh và an toàn, lý tưởng cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và doanh nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ ở mức cao trong sản xuất hoặc bảo trì thiết bị.
Thông số kỹ thuật Cheerman DT8016
| Thông số | Giá trị / Phạm vi |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -50℃ ~ 1600℃ / -58℉ ~ 2912℉ |
| Độ chính xác | ≥100℃: ±2% ; ≤100℃: ±2℃ |
| Tỷ lệ khoảng cách đến vùng đo (D:S) | 50 : 1 |
| Hệ số phát xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh, 0.1 ~ 1.0 |
| Thời gian phản hồi & Bước sóng | 500 ms & 8–14 μm |
| Độ lặp lại | ±1% hoặc ±1℃ |
| Độ phân giải | 0.1℃ hoặc 0.1℉ |
| Nhiệt độ bảo quản | -20℃ ~ 50℃ (-4℉ ~ 122℉) |
| Nhiệt độ làm việc | 0℃ ~ 50℃ (32℉ ~ 122℉) |
| Đo nhiệt độ tối đa (MAX) | Có |
| Lựa chọn đơn vị ℃ / ℉ | Có |
| Giữ dữ liệu tự động (Data Hold) | Có |
| Chỉ thị laser định vị | Hai tia laser |
| Đèn nền màn hình (Backlight) | Có |
| Cảnh báo pin yếu | Có |
| Tự động tắt nguồn | Có |
Đặc điểm chung
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Nguồn cấp | Pin DC 9V |
| Màu sắc sản phẩm | Đỏ + Đen |













