Giới thiệu về Đồng hồ đo điện dung TES-1500

Đồng hồ đo điện dung TES-1500 là thiết bị chuyên dùng để đo dung lượng tụ với độ chính xác cao, dải đo rộng và thao tác cực kỳ đơn giản. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, TES-1500 phù hợp cho kỹ thuật viên điện – điện tử, thợ sửa chữa bo mạch và các ứng dụng đo kiểm chuyên nghiệp trong công nghiệp.
Vì sao nên chọn TES-1500?
- Dải đo siêu rộng từ 0.1pF đến 20,000µF đáp ứng hầu hết nhu cầu đo tụ nhỏ đến tụ công suất.
- Độ chính xác 0.5%, đảm bảo kết quả tin cậy cho cả linh kiện nhạy cảm.
- Thiết kế gọn nhẹ, có chân đế Flip-up Stand, thuận tiện khi thao tác tại bàn hoặc hiện trường.
- Chín thang đo với công tắc xoay (Rotary Switch), cách vận hành trực quan.
- Bảo vệ quá tải bằng cầu chì, tăng độ bền và an toàn cho thiết bị.
- Thời lượng pin dài tới 200 giờ, tiết kiệm chi phí vận hành.
Tính năng nổi bật
- Dải đo tụ rộng: 0.1pF – 20,000µF.
- Độ chính xác cao: ±0.5%.
- Công tắc xoay lựa chọn 9 thang đo.
- Nguyên lý hoạt động Dual Slope Integration cho tốc độ đo ổn định.
- Màn hình cập nhật kết quả 2 lần/giây.
- Chức năng Zero Adjustment với mức bù: +20pF.
- Bảo vệ quá tải bằng cầu chì giúp tăng tuổi thọ máy.
Đặc điểm nổi bật
- Kích thước nhỏ gọn nhưng chắc chắn.
- Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ nhìn.
- Tốc độ đo nhanh và ổn định.
- Sử dụng pin 9V thông dụng, dễ thay thế.
- Phù hợp đo các tụ có giá trị nhỏ đến lớn.
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra, phân loại tụ điện trong điện tử – điện lạnh – cơ điện.
- Sửa chữa bo mạch điện tử, thiết bị gia dụng, nguồn xung.
- Kiểm tra tụ trong UPS, biến tần, motor.
- Phòng kỹ thuật, trung tâm thí nghiệm, bảo trì công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chính
| Mục | Diễn giải chuyên ngành |
| Range | Dải đo: 200 pF → 20 mF (20.000 µF) |
| Resolution | Độ phân giải: 0.1 pF → 10 µF tùy dải đo |
| Accuracy | Sai số: ±(0.5% + 1) / ±(1% +1) / ±(2% +1) tùy dải đo |
| Max. In-range Display | Giá trị hiển thị tối đa trong dải: 199.9 pF → 19.99 mF |
| Test Frequency | Tần số đo: 800 Hz, 80 Hz hoặc 8 Hz tùy dải đo |
| Overload Protection | Bảo vệ quá tải: Cầu chì 0.25 A / 250 V |
| Mục | Diễn giải chuyên ngành |
| Operating Principle | Nguyên lý hoạt động: Tích phân hai dốc (Dual Slope Integration) |
| Display Rate | Tốc độ cập nhật: ~2 lần/giây |
| Zero Adjustment | Điều chỉnh điểm 0: Khoảng ±20 pF |
| Operating / Storage Conditions | Điều kiện hoạt động: 0°C – 40°C, <80% RHĐiều kiện lưu kho: –10°C – 60°C, <70% RH |
| Power Source | Nguồn cấp: Pin 9V (NEDA 1604 hoặc JIS 006P UEC6F22) |
| Battery Life | Thời lượng pin: ~200 giờ |
| Size & Weight | Kích thước: 135 × 72 × 33 mm (5.3″ × 2.8″ × 1.3″)Khối lượng: 207 g (7.3 oz) |
| Accessories | Phụ kiện: Dây đo, cầu chì dự phòng, 1 pin 9V, sách hướng dẫn |
Phụ kiện sản phẩm
- Test clips
- Cầu chì dự phòng
- 1 pin 9V
- Sách hướng dẫn sử dụng
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
Máy đo điện dung TES-1500 là thiết bị chuyên dụng dùng để kiểm tra dung lượng tụ điện với độ chính xác cao, thích hợp cho sửa chữa điện tử, R&D, trường học và các phòng kỹ thuật. Nhờ mạch đo ổn định và khả năng phản hồi nhanh, máy giúp đánh giá chính xác tình trạng tụ điện trước khi lắp đặt hoặc khi kiểm tra lỗi.
Để đảm bảo độ tin cậy và tránh sai số trong quá trình đo, hãy thực hiện đúng quy trình dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới:
- Đảm bảo màn hình LCD sáng rõ, không sọc, không mờ.
- Các phím chức năng nhấn nhẹ, không kẹt.
- Dây đo đi kèm không đứt gãy, đầu kẹp chắc chắn.
- Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra chân cắm đo điện dung (khay cắm tụ hoặc dây test) có gỉ sét, oxy hóa không.
- Quan sát xem máy có lên nguồn ổn định, không tự reset hoặc nhấp nháy khi bật.
- Kiểm tra tụ mẫu (nếu có) để thử độ ổn định của thang đo.
Việc kiểm tra sơ bộ giúp đảm bảo máy vận hành chuẩn trước khi đo thực tế.
Bước 2: Chuẩn bị tụ điện trước khi đo
- Xả hết điện trong tụ bằng điện trở xả, tránh nguy hiểm và làm hỏng máy đo.
- Lau sạch chân tụ nếu bị oxy hóa để đảm bảo tiếp xúc tốt.
- Với tụ không phân cực → đo trực tiếp.
- Với tụ phân cực → đảm bảo đúng hướng khi cắm vào khay đo hoặc que đo.
Tuyệt đối không đo tụ còn đang mang điện áp!
Bước 3: Chọn thang đo và kết nối thiết bị
- Chọn thang đo phù hợp với trị số dự kiến của tụ: nF – µF – mF.
- Với tụ nhỏ → nên dùng khay cắm trực tiếp để tăng độ chính xác.
- Với tụ lớn → dùng que đo; giữ tiếp điểm chắc, không rung lắc.
Chờ từ 1–3 giây để máy ổn định và đọc giá trị.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
TES-1500 sẽ hiển thị:
- Giá trị điện dung thực tế (F / mF / µF / nF)
- Hiệu ứng drift nhẹ (dao động) là bình thường đối với tụ dung lớn
- Nếu tụ bị rò hoặc hỏng → màn hình có thể hiển thị “OL”, “0.00” hoặc tăng giảm bất thường
Dựa vào các dấu hiệu này, bạn có thể đánh giá nhanh:
- Tụ còn tốt → trị số gần với giá trị in trên thân
- Tụ yếu → trị số giảm 20–40%
- Tụ hỏng → trị số = 0 hoặc “OL”
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-1500 là thiết bị điện tử đo lường nên cần hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ ổn định.
- Môi trường bình thường (văn phòng, workshop)
→ Hiệu chuẩn mỗi 6–12 tháng. - Môi trường khắc nghiệt (xưởng sản xuất, nơi có nhiệt độ cao, bụi nhiều)
→ Nên hiệu chuẩn mỗi 3–6 tháng.
Phương pháp hiệu chuẩn đơn giản:
- Chuẩn bị tụ mẫu có giá trị chuẩn.
- Đo và so sánh với trị số trên thân tụ.
- Nếu lệch vượt quá ±3–5%, nên gửi hiệu chuẩn hoặc kiểm tra lại hệ thống đo.
Máy dùng mạch đo điện dung vi sai nên rất nhạy → tránh tự ý mở máy nếu không có chuyên môn.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân khả năng | Cách khắc phục |
| Máy không hiển thị | Hết pin, phím nguồn lỏng | Thay pin, kiểm tra nút Power |
| Giá trị đo nhảy mạnh | Tiếp xúc kém, chân tụ bẩn | Lau sạch chân tụ, giữ que đo cố định |
| Giá trị sai lệch lớn | Tụ chưa xả điện hoàn toàn, chọn sai thang đo | Xả tụ lại và chọn đúng thang đo |
| Máy báo “OL” | Tụ quá dung lượng so với thang hoặc tụ hỏng | Chuyển thang cao hơn hoặc thay tụ |
| Dây đo nóng/âm thanh lạ | Tụ còn điện áp cao làm quá tải mạch đo | Ngừng đo ngay, kiểm tra tụ |
Phân Tích Chủng Loại Tes-1500
TES-1500 thuộc nhóm đồng hồ đo điện dung chuyên dụng cho lĩnh vực điện – điện tử, có thiết kế tối ưu cho cả kỹ thuật viên và người mới sử dụng. Dòng máy này được chia theo các đặc điểm kỹ thuật như sau:
- Theo thang đo và phạm vi đo
TES-1500 hỗ trợ đo rộng từ:
- nF (nanofarad) → cho tụ gốm, tụ mica, tụ film
- µF (microfarad) → tụ phân cực, tụ hóa nhỏ
- mF (millifarad) → tụ hóa dung lượng lớn, tụ nguồn, tụ lọc
Dải đo rộng giúp phù hợp với:
- Sửa chữa điện tử
- Kiểm tra nguồn switching
- Xác định chất lượng tụ trong bo mạch TV, monitor
- Kiểm tra tụ motor và tụ điều hòa
- Theo cấu hình đo
TES-1500 thường có hai chế độ chính:
- Đo bằng khay cắm trực tiếp
- Dành cho tụ nhỏ và trung bình
- Cho độ chính xác cao vì tiếp xúc ổn định
- Đo bằng dây test (que đo)
- Dùng cho tụ lớn hoặc tụ gắn trên board
- Linh hoạt khi thao tác trên thiết bị thực tế
Hai kiểu đo này giúp người dùng dễ dàng chọn cách đo phù hợp tùy tình huống.
- Theo nhu cầu sử dụng thực tế
- Dùng trong sửa chữa điện tử:
TES-1500 phù hợp tuyệt đối nhờ độ nhạy cao và khả năng đọc nhanh giá trị điện dung nhỏ. - Dùng trong bảo trì nhà máy:
Thích hợp để kiểm tra tụ motor, tụ bơm, tụ quạt công nghiệp. - Dùng trong trường học – phòng thí nghiệm:
Độ ổn định cao, thao tác đơn giản, phù hợp cho thí nghiệm điện xoay chiều và các bài học về linh kiện thụ động.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | TES-1500 | Extech LCR200 | UNI-T UT603 |
| Dải đo điện dung | 0.1 pF → 20 000 µF | ~pF → some µF (theo spec LCR-meter) | 200 pF → 600 µF |
| Độ chính xác | ±0.5% theo spec nhà sản xuất | Tốt, phù hợp công nghiệp & lab (theo đánh giá thiết bị cao cấp) | ±(1% + 5) theo spec capacitance |
| Tính năng phụ | Công tắc chọn dải, bảo vệ quá tải, đo tụ đơn giản, nhỏ gọn, dễ dùng | Đa chức năng: đo tụ, cảm, điện trở, kiểm tra diode/transistor, đo linh kiện phức tạp | Đo tụ, cảm, điện trở; test transistor/diode; đa dải; tiện cho sửa chữa board |
| Độ bao phủ linh kiện | Âm tập trung vào tụ (kể cả tụ lớn) | Rộng: tụ, cảm, linh kiện SMD, board mạch | Rộng tương tự, phù hợp DIY / sửa chữa linh kiện general |
| Giá / mức đầu tư | Rẻ, entry-level (dưới mức máy LCR cao cấp) | Cao hơn, phù hợp khi cần độ chính xác & nhiều tính năng | Trung bình, giá phải chăng cho tính năng đa dạng |
Nhận xét
- TES-1500 nổi bật ở dải đo rộng rất lớn (đến 20000 µF) thuận lợi khi bạn cần đo tụ lớn (tụ lọc, tụ nguồn, tụ mạch cũ).
- Tuy vậy, với tụ nhỏ, linh kiện SMD, cuộn cảm, hoặc khi cần đo thêm điện trở / test transistor/diode → LCR-meter như Extech LCR200 hoặc UNI-T UT603 sẽ linh hoạt & phù hợp hơn.
- Nếu bạn chuyên vào công việc sửa chữa board, linh kiện, linh kiện hỗn hợp (tụ + cảm + diode + transistor) UT603 / LCR200 có giá trị dùng lâu dài cao hơn.
- Nếu nhu cầu chính chỉ là kiểm tra tụ nhất là tụ lớn hoặc tụ nguồn trong mạch, thiết bị analog TES-1500 đủ dùng, dễ thao tác, chi phí thấp.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Bạn làm công việc sửa chữa & kiểm tra tụ đơn giản: Nếu công việc chủ yếu là kiểm tra tụ lọc, tụ nguồn, tụ lớn trong mạch điện tử, thiết bị analog, rồi thay thế TES-1500 rất phù hợp: dải đo cao, dễ thao tác, không cần nhiều tính năng phụ.
- Bạn cần một máy riêng cho tụ, không cần quá dư tính năng: Với dải đo rộng, độ chính xác tốt (±0.5%), máy nhỏ, dễ mang theo phù hợp cửa hàng sửa chữa, kỹ thuật nhanh, kiểm tra linh kiện cũ, bảo trì tụ,
- Ngân sách hạn chế: Nếu bạn không muốn đầu tư nhiều, hoặc chỉ cần máy để đo tụ một vài lần TES-1500 là lựa chọn kinh tế, tiết kiệm, đủ chức năng cơ bản.
Bảo Quản – Bảo Trì Tes-1500 Để Tăng Tuổi Thọ
Để TES-1500 luôn đo chính xác và hoạt động ổn định trong thời gian dài, người dùng nên tuân thủ các nguyên tắc bảo quản – bảo trì sau:
Bảo quản thiết bị
- Giữ máy trong môi trường khô ráo, nhiệt độ ổn định, tránh hơi ẩm vì bo mạch đo điện dung rất nhạy với độ ẩm cao.
- Không để máy gần nguồn nhiệt, ánh nắng trực tiếp hoặc gần các thiết bị phát từ trường mạnh (motor, biến áp lớn).
- Bảo quản trong túi hoặc hộp chống sốc khi không dùng, đặc biệt là khi thường xuyên di chuyển ngoài hiện trường.
- Tránh va đập, rơi rớt vì màn hình LCD và khay đo bên trong có cấu trúc khá mỏng, dễ hỏng khi chấn động mạnh.
- Không để pin trong máy quá lâu khi không sử dụng → có thể gây chảy pin, oxy hóa mạch điện.
Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh đầu đo và khay cắm tụ mỗi 1–2 tuần để đảm bảo tiếp xúc tốt; có thể dùng cồn IPA để lau nhẹ.
- Kiểm tra tình trạng dây đo: nếu thấy nứt, đứt ngầm hoặc kẹp lỏng → thay ngay vì sẽ làm sai số tăng.
- Hiệu chuẩn định kỳ theo khuyến nghị 6–12 tháng hoặc khi thấy trị số đo thay đổi bất thường.
- Cập nhật bảng test tụ mẫu: lưu lại kết quả đo những tụ chuẩn để đánh giá sự ổn định của máy theo thời gian.
- Khi máy vào môi trường lạnh chờ 10–15 phút cho máy đạt nhiệt độ phòng trước khi đo để giảm drift.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Giải thích dễ hiểu |
| pF / nF / µF / mF | Các đơn vị đo điện dung: pF nhỏ nhất → mF lớn nhất |
| Resolution (Độ phân giải) | Bước nhỏ nhất mà đồng hồ có thể hiển thị. Độ phân giải càng nhỏ càng chính xác. |
| Accuracy (Sai số) | Độ lệch tối đa so với giá trị thật. Công thức dạng ±(0.5%+1) nghĩa là sai số % theo giá trị đo + sai số cố định 1 digit. |
| Max In-range Display | Giá trị lớn nhất đồng hồ hiển thị được trong từng thang đo. |
| Test Frequency | Tần số tín hiệu dùng để đo điện dung—tùy dải đo sẽ dùng 8 Hz, 80 Hz hoặc 800 Hz. |
| Overload Protection | Bảo vệ khi gắn linh kiện vượt dải đo—dùng cầu chì chống cháy máy. |
| Dual Slope Integration | Công nghệ tích phân hai dốc—giúp đo chính xác, ổn định và chống nhiễu. |
| Zero Adjustment | Bù trừ điểm 0 để loại bỏ điện dung dư từ dây đo. |
| RH (Relative Humidity) | Độ ẩm tương đối của môi trường. |
| NEDA 1604 / 6F22 | Chuẩn mã pin 9V thông dụng. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Đồng hồ đo điện dung TES-1500 được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế về thiết bị đo lường điện tử, đảm bảo độ chính xác, an toàn và độ bền khi sử dụng trong môi trường công nghiệp. Khi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, thiết bị phải trải qua kiểm định theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia dành cho nhóm dụng cụ đo điện dung và điện trở.
Thiết bị đáp ứng những yêu cầu quan trọng sau:
- Độ chính xác và sai số cho phép được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn TCVN liên quan đến thiết bị đo điện tử như TCVN 1756-1 (đo lường điện – yêu cầu chung) và tiêu chuẩn tương đương IEC về phép đo điện dung.
- Chất liệu vỏ máy và bảng mạch đảm bảo an toàn điện, chống rò điện, chịu được va chạm nhẹ và không tạo tĩnh điện trong quá trình thao tác.
- Hệ thống mạch đo ổn định, hoạt động tốt trong dải nhiệt độ khí hậu Việt Nam, hạn chế trôi số khi sử dụng liên tục.
- Trước khi lưu hành, mỗi thiết bị TES-1500 đều được đơn vị phân phối được uỷ quyền kiểm tra hình thức, đánh giá độ ổn định tín hiệu và hiệu chuẩn sơ bộ, đảm bảo người dùng có thể sử dụng ngay khi nhận máy.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1500 là sản phẩm chính hãng của thương hiệu TES – một trong những hãng thiết bị đo nổi tiếng đến từ Đài Loan. Khi phân phối tại Việt Nam, sản phẩm đi kèm đầy đủ:
- CO – Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, minh bạch, hỗ trợ trong các hồ sơ thầu hoặc kiểm định.
- CQ – Certificate of Quality: Xác nhận chất lượng sản phẩm, chứng minh thiết bị đã được kiểm tra và đạt các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.
Khách hàng khi mua tại đại lý ủy quyền như Thương Tín có thể yêu cầu cung cấp CO/CQ bản gốc hoặc bản sao kèm theo hoá đơn để phục vụ công tác nghiệm thu, hồ sơ kỹ thuật hoặc các thủ tục đấu thầu.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn của hãng TES.
- Phạm vi bảo hành: Lỗi kỹ thuật phát sinh từ nhà sản xuất, không bao gồm hư hỏng do rơi vỡ, vào nước, sử dụng sai hướng dẫn.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi mới tùy mức độ lỗi.
- Địa chỉ bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ tùng thay thế & hỗ trợ kỹ thuật
- Các phụ kiện như dây đo điện dung, jack kết nối, vỏ máy và màn hình hiển thị có thể thay thế khi cần.
- Tất cả phụ kiện đều được cung cấp từ chính hãng TES, đảm bảo tương thích và độ bền sử dụng cao.
- Thương Tín hỗ trợ thêm các dịch vụ: hiệu chuẩn lại thiết bị, kiểm tra định kỳ hoặc làm vệ sinh máy cho khách hàng.
Lưu ý sử dụng
TES-1500 là thiết bị đo điện tử độ chính xác cao, tuổi thọ có thể vượt 5–7 năm nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách:
- Tránh để máy nơi ẩm cao hoặc gần nguồn nhiệt mạnh.
- Không đo vượt quá dải đo cho phép.
- Nên kiểm tra hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác lâu dài.









Chưa có đánh giá nào.