Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Chauvin Arnoux CA 1621
CA 1621 là bộ hiệu chuẩn nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện được thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản nhưng mang lại độ chính xác cao. Thiết bị cho phép đo lường và giả lập tới 8 loại cặp nhiệt điện phổ biến (J, K, T, E, R, S, B, N) cùng với khả năng xử lý tín hiệu điện áp mV. Nhờ đó, C.A 1621 đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiểm định, hiệu chuẩn và bảo trì thiết bị đo nhiệt độ trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Khi sử dụng độc lập, thiết bị chạy bằng pin với thời lượng dài, thuận tiện cho công tác tại hiện trường. Ngoài ra, khi kết nối trực tiếp với nguồn điện lưới, thiết bị có thể hoạt động liên tục, đảm bảo hiệu quả cho các ứng dụng cần thời gian vận hành kéo dài.

Tính năng chính
-
Đo và giả lập 8 loại cặp nhiệt điện: J, K, T, E, R, S, B, N.
-
Hỗ trợ đo và phát tín hiệu điện áp mV chính xác.
-
Thiết kế gọn nhẹ, thao tác dễ dàng, phù hợp sử dụng tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.
-
Thời lượng pin dài, đáp ứng nhu cầu đo lường ngoài công trường.
-
Hoạt động liên tục khi cắm nguồn điện, không giới hạn thời gian sử dụng.
Mình đã dịch nội dung trong hình sang tiếng Việt chuyên ngành thiết bị đo lường và kẻ lại bảng cho dễ hiểu như sau:
Thông số kỹ thuật
Tất cả thông số kỹ thuật được đảm bảo trong vòng một năm sau khi hiệu chuẩn, ở nhiệt độ môi trường từ 18°C đến 28°C, khi dùng nguồn pin.
Đặc tính đo/giả lập (ngõ vào/ngõ ra) điện áp mili-volt
| DẢI NGÕ VÀO / NGÕ RA | ĐỘ PHÂN GIẢI | ĐỘ CHÍNH XÁC |
|---|---|---|
| -10 mV ~ 100 mV | 0.01 mV | ± (0.025% + 2 digit) |
- Điện áp ngõ vào tối đa: 30 Vpp
Đặc tính đo/giả lập (ngõ vào/ngõ ra) cặp nhiệt điện (Thermocouple)
| LOẠI CẶP NHIỆT (TC) | DẢI ĐO (°C / °F) | ĐỘ PHÂN GIẢI | ĐỘ CHÍNH XÁC | SAI SỐ MỐI NỐI THAM CHIẾU |
|---|---|---|---|---|
| Type J | -200 ~ 1200°C / -328 ~ 2192°F | 0.1°C/°F | ± (0.3°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type K | -200 ~ 1370°C / -328 ~ 2498°F | 0.1°C/°F | ± (0.3°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type T | -200 ~ 400°C / -328 ~ 752°F | 0.1°C/°F | ± (0.3°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type E | -200 ~ 950°C / -328 ~ 1742°F | 0.1°C/°F | ± (0.3°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type R | -20 ~ 1750°C / -4 ~ 3182°F | 1°C/°F | ± (1°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type S | -20 ~ 1750°C / -4 ~ 3182°F | 1°C/°F | ± (1°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type B | 600 ~ 1800°C / 1112 ~ 3272°F | 1°C/°F | ± (1°C + 10 µV) | ±0.3°C |
| Type N | -250 ~ 1300°C / -418 ~ 2372°F | 0.1°C/°F | ± (0.3°C + 10 µV) | ±0.3°C |














