Giới thiệu máy phân tích chất lượng điện 3P4W TES-3600N

Máy phân tích chất lượng điện TES-3600N là thiết bị đo và giám sát điện năng chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiều cấu hình đo 1 pha và 3 pha, cho phép đánh giá chính xác công suất, năng lượng, dạng sóng và sóng hài. Với màn hình LCD lớn, khả năng ghi dữ liệu và kết nối USB để phân tích trên máy tính, TES-3600N là giải pháp lý tưởng cho bảo trì, kiểm định và quản lý chất lượng điện trong công nghiệp.
Vì sao nên chọn máy phân tích chất lượng điện 3P4W TES-3600N?
TES-3600N là thiết bị phân tích điện năng chuyên nghiệp, phù hợp cho công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng điện trong công nghiệp. Máy hỗ trợ nhiều cấu hình đo, hiển thị dạng sóng và phân tích sóng hài khi kết nối PC, giúp kỹ sư dễ dàng phát hiện sự cố, tối ưu hệ thống và đảm bảo vận hành an toàn. Với thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản và độ tin cậy cao, TES-3600N là lựa chọn lý tưởng cho bảo trì, kiểm định và quản lý năng lượng.
Tính năng nổi bật
- Màn hình LCD lớn hiển thị đồng thời nhiều tham số, dễ quan sát.
- Hỗ trợ 4 kẹp dòng, phân tích nhiều chế độ pha – dây: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W.
- Đo True RMS cho độ chính xác cao trong mọi điều kiện tải.
- Đo công suất và năng lượng: kW, kVAR, kVA, PF, Hz, kWh, kVARh, kVAh.
- Chức năng chỉ thị thứ tự pha (Phase sequence indicator).
- Đèn nền hỗ trợ sử dụng trong môi trường thiếu sáng.
- Lưu trữ thủ công 50 bộ dữ liệu và hỗ trợ ghi dữ liệu dài hạn (Data Logging).
- Giao tiếp USB quang, cho phép xem dạng sóng và phân tích sóng hài trên máy tính.
- Phím bấm lớn, thao tác nhanh; thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo.
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình LCD 10 vùng hiển thị rộng, trực quan.
- Thiết kế chống nhiễu tốt, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
- Hỗ trợ phân tích đa chỉ tiêu điện năng trong cùng một lần đo.
- Chất liệu vỏ chắc chắn, độ bền cao, chịu va đập tốt.
- Cấu trúc giao diện thân thiện, phù hợp cho cả kỹ thuật viên và kỹ sư chuyên sâu.
Thông số kỹ thuật
Đo điện áp
| Mục | Giá trị kỹ thuật | Dịch & chuẩn chuyên ngành |
| Range | 999.9V | Thang đo điện áp tối đa 999.9V |
| Resolution | 0.1V | Độ phân giải 0.1V |
| Accuracy | ±(0.3%rdg+10dgts) (>10V) | Sai số: ±0.3% giá trị đọc +10 số (áp >10V) |
| Input impedance | 2MΩ | Trở kháng vào 2MΩ |
| Overload protection | 1000Vrms | Bảo vệ quá áp đến 1000Vrms |
| Nominal frequency | 45Hz ~ 66Hz | Dải tần số hệ thống điện |
Đo dòng AC TRMS – tự động thang
| Mục | Giá trị kỹ thuật | Dịch |
| Range | 999.9A | Thang đo dòng AC tối đa 999.9A |
| Resolution | 0.1A | Độ phân giải 0.1A |
| Accuracy | ±(0.5%rdg+15dgts) (>10A) | Sai số ±0.5% giá trị đọc +15 số |
| Current probe output | 0.35mV/A | Hệ số đầu ra của kìm đo dòng |
| Overload protection | 1000Arms | Bảo vệ quá dòng 1000A |
| Nominal frequency | 45Hz ~ 66Hz | Tần số hệ thống |
KW
| Range | Resolution | Accuracy |
| 999.9KW | 0.1KW | ±1.0%rdg±20dgts |
KVA
| Range | Resolution | Accuracy |
| 999.9KVA | 0.1KVA | ±1.0%rdg±20dgts |
KVAR
| Range | Resolution | Accuracy |
| 999.9KVAR | 0.1KVAR | ±1.0%rdg±20dgts |
COSØ
| Range | Resolution | Accuracy |
| -1 → +1 | 0.001 | ±10dgts |
Ø
| Range | Resolution | Accuracy |
| +180° ~ 0° ~ -180° | 0.1° | ±15dgts |
Hz
| Range | Resolution | Accuracy | Source |
| 60Hz | 0.1Hz | ±0.1%rdg±2dgts | Điện áp U1 >10V |
Kiểm tra thứ tự pha
| Mục | Giá trị |
| Input voltage | >10V |
| Normal phase indication | 123 |
| Reverse phase indication | 132 |
| Measurement source | U1, U2, U3 |
Wh, VAh, varh
| Range | Resolution | Accuracy | Timer |
| 9.999K | 0.001K | Wh: ±1.0%rdg±20dgts | 1s |
| 99.99K | 0.01K | VAh: ±1.0%rdg±20dgts | ±50ppm |
| 999.9K | 0.1K | varh: ±1.0%rdg±20dgts | (25°C / 77°F) |
| 9.999M | 0.001M | — | — |
| 99.99M | 0.01M | — | — |
| 9.999G | 0.001G | — | — |
Phân tích sóng hài – chỉ dùng khi kết nối PC
| Bậc hài | Sai số | Nguồn đo |
| 1 ~ 63 | ±3%THD | U1,U2,U3 >10V; I1,I2,I3 >10A |
Thông số chung
| Mục | Giá trị |
| Size | 235×116×54 mm |
| Operating temp/humidity | 0°C–40°C; RH <80% không ngưng tụ |
| Storage temp/humidity | -10°C–60°C; RH <70% không ngưng tụ |
| Accessories | Hướng dẫn, CD, túi đựng, 4 kẹp dòng, dây đo… |
Ứng dụng sản phẩm
Máy phân tích chất lượng điện TES-3600N được sử dụng trong:
- Hệ thống điện công nghiệp, thương mại và dân dụng.
- Bảo trì – kiểm tra hệ thống điện tại nhà máy, tòa nhà, trung tâm dữ liệu.
- Đánh giá chất lượng điện năng, xác định tổn thất và cân bằng tải.
- Phân tích sóng hài, theo dõi biến dạng dạng sóng.
- Kiểm tra, nghiệm thu và giám sát hệ thống phân phối điện.
- Đo lường phục vụ nghiên cứu, cải thiện hiệu suất năng lượng.
Phụ kiện sản phẩm
- 04 kẹp dòng (Current Sensing Clamp)
- Dây đo điện áp 3 pha + dây trung tính
- Dây nối đất
- Cáp USB quang
- Phần mềm phân tích PC
- Thẻ nhớ hoặc bộ nhớ trong (tùy phiên bản)
- Hộp đựng thiết bị
- Hướng dẫn sử dụng
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
TES-3600N là thiết bị chuyên dụng dùng để đo và phân tích chất lượng điện trong hệ thống 3 pha 4 dây (3P4W). Máy giúp đánh giá điện áp, dòng điện, tần số, sóng hài, công suất và nhiều chỉ số PQ quan trọng. Thiết bị hoạt động ổn định, có độ chính xác cao và được thiết kế cho cả kỹ thuật viên bảo trì lẫn kỹ sư vận hành.
Để đảm bảo phép đo an toàn – chính xác, hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng
Việc kiểm tra thiết bị trước khi đo là rất quan trọng, đặc biệt đối với thiết bị đo điện áp – dòng điện cao như TES-3600N.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Đảm bảo thân máy không nứt, không cong vênh, màn hình LCD hiển thị rõ.
- Kiểm tra dây đo điện áp, đầu kẹp cá sấu không bị đứt, cháy, oxy hóa.
- Đối với cuộn dòng (CT/Clamp), kiểm tra độ nhạy kẹp, dây dẫn không bị gãy ngầm.
- Kiểm tra pin hoặc nguồn cấp; nếu máy dùng adapter, xem xét cổng cắm có chắc chắn hay không.
Bước 2: Kiểm tra phụ kiện theo máy
- Đảm bảo đủ 3 kẹp dòng, 4 dây đo điện áp, mát/COM, và dây nối đất.
- Kiểm tra chiều dòng trên kẹp (mũi tên hướng về phía tải), vì đấu sai chiều sẽ gây sai số công suất.
Bước 3: Kiểm tra cấu hình đo
- Chọn đúng phương thức đấu dây: 3P4W.
- Kiểm tra tỉ số CT/VT nếu dùng máy biến dòng – biến áp ngoài.
- Xác nhận chế độ ghi dữ liệu, thời gian lấy mẫu và dung lượng nhớ còn trống.
Quy trình đấu dây và đo thực tế
Bước 1: Tắt tải hoặc đặt hệ thống về trạng thái an toàn
Không bắt buộc phải cắt toàn bộ hệ thống, nhưng nên đảm bảo khu vực đo an toàn, tránh tiếp xúc trực tiếp vào thanh cái.
Bước 2: Đấu dây điện áp
- Lần lượt kết nối L1 – L2 – L3 – N đúng theo màu dây.
- Kẹp COM/Neutral chắc chắn vào dây trung tính.
- Đảm bảo các đầu kẹp không chạm vào nhau (tránh chập pha).
Bước 3: Gắn kẹp dòng (CT)
- Chọn đúng chiều mũi tên “→ LOAD”.
- Gắn từng kẹp vào dây tương ứng L1 – L2 – L3.
- Siết lại để kẹp không rơi khi có rung động.
Bước 4: Khởi động và chờ ổn định
- Bật máy, kiểm tra màn hình xem đã nhận đúng pha, đúng chiều công suất hay chưa.
- Nếu hiển thị “REVERSE” hoặc “PHASE ERROR”, cần đảo chiều kẹp hoặc kiểm tra lại dây đo.
Bước 5: Ghi nhận dữ liệu
- Chọn chế độ đo trực tiếp hoặc ghi dạng “Logger”.
- Nếu phân tích sóng hài, chọn THD/U – THD/I trước khi lưu.
- Sau khi hoàn tất, ngắt kẹp dòng trước – tháo dây điện áp sau.
Chu kỳ kiểm định – hiệu chuẩn khuyến nghị
Đối với thiết bị đo chất lượng điện, hiệu chuẩn định kỳ là bắt buộc để đảm bảo độ chính xác lâu dài:
- 6–12 tháng/lần cho môi trường nhà máy, xưởng công nghiệp.
- 3–6 tháng/lần nếu sử dụng liên tục hoặc làm việc tại môi trường nhiễu cao (biến tần, motor công suất lớn).
- Trước mỗi dự án quan trọng nên kiểm tra nhanh bằng nguồn chuẩn hoặc mô phỏng tải.
TES-3600N không có vít chỉnh cơ như thiết bị cơ học; hiệu chuẩn phải thực hiện bằng phần mềm và thiết bị chuẩn tại phòng lab.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Sai thứ tự pha, báo lỗi Phase Error | Gắn sai dây áp hoặc sai chiều kẹp dòng | Kiểm tra lại thứ tự L1-L2-L3 và hướng kẹp |
| Công suất ra âm | Đảo chiều dòng so với điện áp | Xoay lại chiều kẹp CT |
| Máy không lưu được dữ liệu | Bộ nhớ đầy hoặc chưa gắn thẻ | Xóa log cũ hoặc gắn lại thẻ nhớ |
| Giá trị nhảy liên tục | Nhiễu cao, sai tiếp xúc dây đo | Siết lại kẹp áp, kiểm tra cách điện |
| Không nhận kẹp dòng | Kẹp bẩn, đứt dây, connector lỏng | Vệ sinh chân tiếp xúc, thử đổi kẹp khác |
PHÂN TÍCH CHỦNG LOẠI
Máy phân tích chất lượng điện TES-3600N là thiết bị đo chuyên sâu dành cho hệ thống điện 3 pha 4 dây, phục vụ kiểm tra, ghi nhận và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến điện áp – dòng điện – công suất – sóng hài – mất cân bằng – sự kiện quá áp/sụt áp. Dòng máy này được TES thiết kế hướng đến kỹ sư điện công nghiệp, điện tòa nhà, EVN, đội bảo trì, với độ ổn định cao và khả năng ghi dữ liệu dài hạn.
- TES-3600N – Phiên bản chuẩn
Đây là model phổ biến nhất, tích hợp đầy đủ các nhóm phép đo quan trọng:
- Đo điện áp/dòng điện 3P4W với độ chính xác cao.
- Phân tích sóng hài (Harmonics) theo bậc.
- Tính toán công suất tác dụng – phản kháng – biểu kiến (kW/kVAR/kVA).
- Theo dõi mất cân bằng pha, lệch pha.
- Ghi dữ liệu (Data Logger) với dung lượng lớn.
- Phát hiện sự kiện (event): quá áp, sụt áp, sai thứ tự pha,…
Ưu điểm của bản chuẩn là hoạt động ổn định, phù hợp cho mọi ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp, khả năng đo – ghi đầy đủ mà không cần trang bị thêm module.
- TES-3600N + Bộ kẹp dòng tùy chọn
TES không tạo nhiều phiên bản “đời con” mà chủ yếu thay đổi kẹp dòng đi kèm. Tùy nhu cầu, người dùng kết hợp:
- Kẹp 100A – mini: dùng cho tủ nhỏ, không gian hẹp.
- Kẹp 1000A tiêu chuẩn: dùng cho tủ phân phối, nhà xưởng.
- Kẹp linh hoạt Rogowski (vòng mềm): đo dòng lớn, dây to, hệ thống cơ điện cao tầng.
Việc phân loại theo kẹp dòng giúp
- Tối ưu chi phí (không phải mua model cao hơn).
- Linh hoạt khi nâng cấp theo tải thực tế.
- Đảm bảo độ chính xác cao vì mỗi loại kẹp có hệ số biến dòng riêng.
- TES-3600N chuyên dụng cho giám sát dài hạn
Một số cấu hình của TES-3600N được set-up sẵn Data Logging dài ngày cho:
- Trạm điện hạ thế – tòa nhà.
- Giám sát hiệu suất tiết kiệm năng lượng.
- Xác định sự cố định kỳ (mất pha, sụt áp theo thời điểm).
Không có ký hiệu model khác (như N+, S, L…), nhưng tùy theo card nhớ – firmware – bộ kẹp, trung tâm kỹ thuật sẽ cấu hình thành bản chuyên dùng để “treo tủ” dài hạn.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | TES-3600N | Hioki PQ3100 | Fluke 435-II |
| Mạch / pha đo lường | 1P2W, 1P3W, 3P3W2M, 3P3W3M, 3P4W | Ba pha, nhiều cấu hình mạch | Ba pha (3-phase) phân tích chất lượng điện cao cấp (sóng hài, flicker, v.v.) |
| Đo điện áp | 0 ~ 999,9 V, ±(0,3% rdg + 10 dgt) | Dải điện áp cao, RMS thật, độ chính xác cao | Phạm vi điện áp lớn, độ chính xác cao, RMS thật |
| Đo dòng điện | 0 ~ 999,9 A (qua 4 kẹp dòng) ±(0,5% rdg + 15 dgt) | Hỗ trợ nhiều đầu dòng, RMS thật | Hỗ trợ kẹp dòng, RMS thật, nhiều dải dòng |
| Đo công suất / năng lượng | KW, KVAR, KVA; đo năng lượng: KWh, KVARh, KVAh | Công suất hoạt động, biểu kiến, phản kháng; năng lượng | Đo công suất, năng lượng, hệ số công suất, v.v. |
| Tần số | 45 Hz ~ 66 Hz, ±(0,1% rdg + 2 dgt) | Hỗ trợ tần số từ thấp đến cao, RMS đo tần số chính xác | Đo tần số, biến đổi tần số trong mạng điện, RMS tần số cao cấp |
| Góc pha & Hệ số công suất | Góc pha: -180° ~ +180°, độ phân giải 0,1°, ±15 dgt; PF (-1 ~ +1) | Hiển thị góc pha, hệ số công suất, khả năng tính toán đa pha | Hỗ trợ PF, góc pha, phân tích công suất thực / phản kháng / biểu kiến |
| Sóng hài / Phân tích sóng | Giao diện quang USB để kết nối PC, hiển thị dạng sóng điện áp & dòng điện, phân tích sóng hài lên tới 63 bậc | PQ3100 có khả năng phân tích sóng hài, ghi log cao | Fluke 435-II mạnh về phân tích chất lượng điện, sóng hài, flicker, transient, v.v. |
| Bộ nhớ & Ghi dữ liệu | Ghi log dữ liệu + nhớ thủ công 50 bộ dữ liệu | Bộ nhớ lớn, log thời gian thực, xuất file | Lưu trữ dữ liệu log, sự kiện chất lượng điện, xuất file phân tích |
| Nguồn điện | 8 × pin AA 1.5V (theo datasheet) | Pin hoặc nguồn ngoài tùy model | Dùng pin hoặc nguồn ngoài, thời gian đo dài / di động cao |
| Kích thước & Trọng lượng | 235 × 116 × 54 mm, thiết kế di động, nhẹ | Thiết kế cầm tay hoặc đặt bàn, trọng lượng vừa phải | Máy phân tích di động, thiết kế chắc chắn, thân thiện khi mang theo công trường |
Phân tích Chi phí / Lợi ích
- Khả năng phân tích toàn diện cho hệ thống ba pha
- TES-3600N hỗ trợ cấu hình mạch phức tạp (3P4W) – rất phù hợp cho hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà hoặc hệ thống phân phối lớn, đảm bảo đo lường chính xác các thông số công suất, năng lượng.
- Việc đo true-RMS cho dòng và điện áp giúp đánh giá công suất và chất lượng điện chính xác hơn, đặc biệt với tải phi tuyến, có sóng hài.
- Phân tích sóng hài & dạng sóng
- Nhờ giao diện quang USB, thiết bị có thể kết nối với máy tính để hiển thị dạng sóng điện áp / dòng điện ba pha và phân tích sóng hài lên tới bậc 63.
- Điều này rất hữu ích cho việc giám sát chất lượng điện, tìm nguyên nhân méo sóng, quá dòng, nhiễu sóng hài — đặc biệt quan trọng trong bảo trì hệ thống công nghiệp.
- Ghi dữ liệu linh hoạt
- Cho phép ghi log tự động + ghi thủ công (lưu 50 bộ dữ liệu), giúp người dùng thu thập nhanh các thông số quan trọng tại nhiều thời điểm khác nhau hoặc khi cần kiểm tra sự cố.
- Kích hoạt điểm trigger có thể lập trình (theo thông số nhà sản xuất) giúp bắt sự kiện (ví dụ quá tải, mất pha) một cách chủ động.
- Thiết kế gọn nhẹ & di động
- Với kích thước chỉ khoảng 235 × 116 × 54 mm và thiết kế nhẹ, thiết bị dễ mang đi kiểm tra tại hiện trường, tòa nhà hoặc xưởng sản xuất.
- Vận hành bằng pin AA (8 viên) giúp linh hoạt sử dụng ở nơi không có nguồn điện cố định.
- Tính năng an toàn & tiện dụng
- Có hiển thị thứ tự pha (phase-sequence) — hỗ trợ kiểm tra xem hệ thống điện ba pha có đúng thứ tự pha hay không, tránh lắp sai pha dẫn đến hỏng thiết bị.
- Màn hình LCD có đèn nền (backlight) giúp sử dụng trong môi trường ánh sáng thấp.
- Giá / giá trị tốt cho kỹ sư & bảo trì công nghiệp
- So với các phân tích chất lượng điện cao cấp (như Fluke, Hioki), TES-3600N cung cấp nhiều chức năng cần thiết như đo công suất, năng lượng, sóng hài với chi phí hợp lý hơn.
- Rất phù hợp cho kỹ sư bảo trì, điện công nghiệp, công ty năng lượng muốn theo dõi chất lượng điện mà không cần đầu tư vào thiết bị phân tích quá cao cấp nhưng vẫn cần khả năng ghi log & phân tích hài.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN / BẢO TRÌ
TES-3600N là thiết bị điện tử chuyên đo phân tích tải 3 pha nên việc bảo quản đúng cách giúp duy trì độ ổn định và kéo dài tuổi thọ cảm biến dòng, cảm biến điện áp và bộ nhớ lưu trữ.
- Bảo quản thiết bị sau khi đo
- Tắt máy và tháo toàn bộ đầu đo trước khi cất.
- Lau sạch bề mặt máy, dây đo và kẹp dòng bằng khăn mềm, tránh hóa chất.
- Cuộn dây đo gọn, không bẻ gập mạnh để tránh đứt lõi dẫn.
- Cất trong túi hoặc vali chống sốc đi kèm để tránh rung lắc khi di chuyển.
- Lưu ý khi sử dụng hằng ngày
- Không cắm đầu đo điện áp vào nguồn khi máy đang tắt hoặc chưa set dải đo.
- Không kéo căng dây kẹp dòng quá mức, đặc biệt với loại mini hoặc loại Rogowski.
- Luôn kiểm tra thứ tự pha và cực tính kẹp dòng trước khi đo để tránh sai kết quả.
- Hạn chế để máy hoạt động liên tục ở môi trường quá nóng (>40°C) hoặc quá ẩm.
- Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra độ chính xác 6–12 tháng/lần, đặc biệt khi dùng trong tủ điện nóng hoặc nơi nhiều bụi.
- Vệ sinh chân tiếp xúc đầu đo 3 pha, loại bỏ lớp oxi hóa bằng cồn kỹ thuật nếu cần.
- Kiểm tra cáp USB/thẻ nhớ để đảm bảo ghi dữ liệu ổn định, tránh mất log.
- Nếu máy xuất hiện sai số lớn hoặc báo lỗi cảm biến dòng, cần hiệu chuẩn lại tại trung tâm bảo hành.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Ký hiệu | Ý nghĩa dễ hiểu cho người không chuyên |
| rdg | Giá trị máy đo đang đọc (reading) |
| dgts | Số đếm cuối trên màn hình (digit) – dùng để tính sai số |
| TRMS | Đo giá trị thật của sóng AC, chính xác hơn RMS thông thường |
| kVAR | Công suất phản kháng – dùng trong hệ thống điện 3 pha |
| kVA | Công suất biểu kiến |
| PF / COSØ | Hệ số công suất – cho biết tải có hao tổn nhiều không |
| Phase Sequence (123/132) | Thứ tự pha – kiểm tra xoay chiều đúng hay đảo |
| THD | Độ méo dạng sóng – ảnh hưởng chất lượng điện |
| ppm | Độ chính xác rất nhỏ (parts per million) |
| Overload protection | Khả năng bảo vệ khi đo vượt mức |
| Resolution (độ phân giải) | Độ nhỏ nhất mà máy đo được |
| Accuracy | Sai số tối đa máy cho phép |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn)
Máy phân tích chất lượng điện TES-3600N (3P4W) được sản xuất theo các quy chuẩn quốc tế dành cho thiết bị đo điện công nghiệp, đảm bảo độ chính xác cao, khả năng chống nhiễu và độ bền phù hợp với môi trường vận hành ở Việt Nam. Khi nhập khẩu và phân phối trong nước, sản phẩm được kiểm định theo TCVN tương ứng với nhóm thiết bị phân tích điện năng – đo dòng, điện áp, công suất và chất lượng điện.
Máy đáp ứng các tiêu chí quan trọng sau:
- Sai số đo theo dải đo tiêu chuẩn, phù hợp với TCVN 6627 (IEC 60034), TCVN về đo lường điện áp – dòng điện – công suất và các thông số chất lượng điện (PQ).
- Tuân thủ IEC 61010-1 về an toàn thiết bị điện đo lường, đảm bảo người dùng an toàn khi làm việc trong môi trường điện áp cao.
- Khả năng chống nhiễu theo IEC 61326-1, hoạt động ổn định trong hệ thống điện công nghiệp có nhiều tác nhân nhiễu.
- Thiết bị vận hành tốt trong điều kiện môi trường Việt Nam (0–50°C, độ ẩm cao), phù hợp sử dụng ngoài hiện trường lẫn trong phòng kỹ thuật.
Trước khi phân phối, nhà nhập khẩu và phân phối ủy quyền tiến hành:
- Kiểm tra ngoại quan
- Kiểm tra đáp ứng dải đo
- Hiệu chuẩn sơ bộ theo tiêu chuẩn nội bộ
→ đảm bảo TES-3600N sẵn sàng sử dụng khi đến tay khách hàng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-3600N là sản phẩm chính hãng từ TES Electrical Electronic Corp (Taiwan), được nhập khẩu đầy đủ chứng từ:
- CO (Certificate of Origin): xác nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, phù hợp cho các dự án – hồ sơ thầu.
- CQ (Certificate of Quality): thể hiện sản phẩm đã trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt từ nhà sản xuất.
- Kèm thêm hướng dẫn sử dụng – datasheet – phiếu kiểm tra chất lượng (QA).
Khi mua tại đại lý ủy quyền như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bản sao CO/CQ kèm hóa đơn VAT để phục vụ:
- Hồ sơ kiểm định
- Hồ sơ dự án
- Bàn giao kỹ thuật
- Quy trình nghiệm thu
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng, áp dụng cho lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất.
- Hình thức: sửa chữa hoặc đổi mới tùy mức độ lỗi.
- Không bảo hành trong trường hợp: cháy nổ do đấu sai pha, quá tải, ngập nước hoặc va đập mạnh.
Phụ tùng thay thế
TES-3600N có đầy đủ linh kiện – phụ kiện thay thế chính hãng, bao gồm:
- Bộ kẹp dòng (Clamp CT) nhiều dải đo
- Dây đo điện áp 4 kênh
- Cầu chì bảo vệ
- Pin – nắp pin
- Vỏ bảo vệ – bao cao su chống va đập
- Cáp USB/RS232, phần mềm phân tích chuyên dụng
Tất cả phụ kiện đều được nhập khẩu trực tiếp từ TES – Taiwan, đảm bảo:
- Độ tương thích tuyệt đối
- Độ chính xác theo tiêu chuẩn gốc
- Tuổi thọ sử dụng cao trong điều kiện đo điện công nghiệp
Thương Tín hỗ trợ các dịch vụ kỹ thuật:
- Hiệu chuẩn định kỳ (Calibration)
- Kiểm tra sai số tại hiện trường
- Vệ sinh – bảo trì – thay thế phụ kiện
- Lập biên bản bàn giao – nghiệm thu cho doanh nghiệp, nhà máy
Lưu ý khi sử dụng để tăng tuổi thọ thiết bị
- Luôn đấu đúng sơ đồ 3P4W, tránh nối sai pha gây quá tải cho kẹp dòng.
- Kiểm tra dây đo và kẹp dòng trước khi sử dụng để tránh sai số.
- Không để máy trong môi trường ẩm quá mức hoặc nhiệt độ cao.
- Hạn chế làm rơi hoặc va đập mạnh làm lệch cảm biến đo.
- Thực hiện hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần nếu dùng cho kiểm toán năng lượng hoặc phòng kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao.






















Chưa có đánh giá nào.